TUY in English translation

however
tuy nhiên
nhưng
though
mặc dù
nhưng
tuy nhiên
but
nhưng
tuy nhiên
yet
nhưng
tuy nhiên
chưa
vẫn
tuy vậy
còn
lại
tuy thế
được
tuy
túy
thành phố tuy
nevertheless
tuy nhiên
nhưng
vẫn
tuy vậy
dù vậy
mặc dù
dẫu vậy

Examples of using Tuy in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuy thế chúng ta quả có chạy ùa chống lại những giới hạn của ngôn ngữ.
There are times we run up against the limits of language.
Tuy rằng anh ta rất tệ, giờ thì kết hôn rồi.
It was too bad that he is already married.
Tuy vậy, thông thường họ quá bệnh
Sadly, they are often too ill
Tuy nhiên, một số độc giả cho rằng Koh Samui quá phát triển.
There are some, of course, who believe Koh Samui has changed too much.
Tuy nhiên, sẽ có những lúc bạn muốn phá vỡ nguyên tắc này.
There may be times when you want to break that rule, however.
Tuy tôi ngay thẳng, người ta cho tôi là kẻ nói dối;
Job 34:6 Notwithstanding my right I am considered a liar;
Tuy nhiên, những khác biệt cơ.
There are, of course, differences.
Tuy không đau, nhưng cảm giác rất kỳ quái.
There's no pain, but feels weird.
Tuy nhiên, tồn kho xăng giảm 3,2 triệu thùng.
Meanwhile, gasoline inventories dropped by 3.2 million barrels.
Tuy nhiên, hơn 1500 đột biến khác có thể sản xuất CF.
There are over 1,400 other mutations that can produce CF, however.
Tuy nhiên không pigmented như tớ nghĩ.
It wasn't as pigmented as I expected.
Tuy vậy đã có một lần có người suýt chết vì nó.
Except this time, someone was nearly killed because of it.
Tuy vậy, nhiều khi họ trà trộn vào đám đông.
Unfortunately, too often, we blend into the crowd.
Tuy nhiên một sự khác biệt lớn ở bitcoin.
There's one big difference between Bitcoin, however.
Tuy nhiên Holden quyết định.
This is evident when Holden decides.
Tuy thế, rất nhiều người thực hành ma thuật.
There are actually a lot of people that practice magic.
Tuy chưa tới năm mới!
There was no New Year yet!
Tuy nhiên, ISO9000 không phải là vũ khí dễ dàng.
This is not ISO9000 which does not easily apply to cleaning.
Tuy rằng chỉ giết cô ả có một lần.
Instead of just shooting her once.
Tuy chưa tới đúng lúc để cho bạn biết trọn bí mật;
Notwithstanding that the time is not quite ripe to let you entirely into the secret;
Results: 14055, Time: 0.0635

Top dictionary queries

Vietnamese - English