VẠN in English translation

thousand
ngàn
nghìn
0
van
văn
xe
vân
chiếc xe tải
vạn
all
tất cả
tất cả các
mọi
đều
các
toàn
hết
suốt
hundred
trăm
0
universal
phổ quát
toàn cầu
phổ biến
chung
hoàn vũ
vũ trụ
phổ thông
vạn
wan
vạn
doãn
10,000
great wall
bức tường lớn
vạn
bức tường vĩ đại
đại tường
bức tường tuyệt vời
million
triệu
triệu đô la
vạn
of hosts

Examples of using Vạn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi đã tìm sếp Vạn khắp Đài Loan.
I looked for Boss Wan all over Taiwan.
Cứ gọi em là Vạn Năm nhé.
Just call me 10,000 Years.
Dược liệu năm vạn năm, chuyện này sao có thể?
Five hundred years, how could this be?
Tôi là Khâu, nhân viên Phòng Thế chấp ngân hàng Vạn Long.
I'm Ms. Chiu from Wan Long Bank's mortgage division.
Vạn năm nay, cổ nhân hẳn cũng đã hơ tay vào ngọn lửa.
Five hundred years ago he too would probably have been burned at the stake.
Mọi việc trong tang lễ của bà Tố Trinh đều do tiến sĩ Vạn lo liệu.
All of Su-chen's funeral details were handled by Dr. Wan.
Ba vạn kỵ binh.
Three hundred cavalry.
Tôi nghĩ… tiến sĩ Vạn là người mai mối.
I think it's Dr. Wan who introduced them.
Nhưng vạn người có thể cùng có một giấc mơ như nhau sao?
But how could a hundred people in court have the same dream?
Nếu chuột A003 được cấy ghép RNA của chuột khác Thưa tiến sĩ Vạn.
Dr. Wan, if mouse A003 was implanted with another mouse's RNA.
Thời ấy, người ta sống chín vạn tuổi.
People at that time lived over nine hundred years.
Đầu tiên, tôi muốn tiến sĩ Vạn cho chúng tôi biết.
My first question for Dr. Wan.
năm trăm đời tức là năm vạn năm.
half day is five hundred years.
Cảnh sát nói tiến sĩ Vạn cố giết Lý Yến.
The precinct said that Dr. Wan tried to kill Li Yen.
Hắn đã tới trễ hai vạn năm!
He was two hundred years too late!
Vừa nãy tôi thấy hội trưởng Vạn.
I just saw Chairman Wan.
Hai vạn lần.
Two hundred times.
Có hàng nghìn, hàng vạn cách thức để rèn luyện nó.
And there are thousands, millions of ways to realise them.
Mấy vạn người tụ tập cùng một chỗ.
Hundreds of people gather at the same spot.
Có hàng ngàn hàng vạn cuốn sách ở ngoài đó. Không.
There are thousands and thousands of books out there.- Well, no.
Results: 845, Time: 0.0813

Top dictionary queries

Vietnamese - English