VẤT in English translation

throw
ném
vứt
quăng
quẳng
bỏ
đuổi
tống
thảy
tung
gieo
hard
cứng
khó
chăm chỉ
vất vả
mạnh
cật lực
nặng
rất khó khăn
tough
khó khăn
cứng rắn
khắc nghiệt
mạnh
khó nhằn
rất khó
dai
cứng cỏi
thật khó
struggled
đấu tranh
cuộc đấu tranh
cuộc chiến
vật lộn
chiến đấu
gặp khó khăn
khó khăn
chiến tranh
chật vật
khó
work
làm việc
công việc
hoạt động
tác phẩm
công tác
threw
ném
vứt
quăng
quẳng
bỏ
đuổi
tống
thảy
tung
gieo
throwing
ném
vứt
quăng
quẳng
bỏ
đuổi
tống
thảy
tung
gieo
thrown
ném
vứt
quăng
quẳng
bỏ
đuổi
tống
thảy
tung
gieo

Examples of using Vất in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ở một bên, các nô lệ có thể phải làm việc vất vả hơn.
In a way the Republicans may have a tougher job now.
Tôi vất giấy tờ chuyển vào sọt rác rồi.
I got the transfer papers in the trash can.
Thật là một năm vất vả với Táo quân!
It's been a very tough year for apples!
Vất vả đấy
It is tough
Phần nào nỗi vất vả của anh em tôi.
How hardworking my brothers and sisters are.
Vất hoặc bỏ rơi thú vật trên đường.
Dumping or abandoning an animal on a highway.
Nếu cô muốn vất nó đi, thì tự làm lấy.
If you want to get rid of it, throw it away yourself.
Tôi vất những túi xuống cạnh bên.
I put down my bag to the side.
Không cần phải vất vả tìm nó làm gì!”.
No need to put in effort to find him!'.
Chết vất vưởng như một con chó.
He died all alone, a dog's death.
Các em vất vả rồi. Nhiều quá.
Thank you all so much. You have worked so hard.
Chỉ khi chúng ta" vất vả như đàn ông đích thực.
Only we're roughing it like real men.
Tôi vất đi mấy năm nay rồi!
I threw it away years ago. What the hell is this all about?
Tôi phải đi vất vài thứ bây giờ đây.
I'm going to go throw up on something now.
Vất hơn 10 giải thưởng quốc tế khác.
Has more than 10 international awards.
Người dân rất vất vả mới kiếm được tiền để mua nhà.
People are putting too much money into buying houses.
Rồi, họ lại vất nó ở đó.
And again they put it there.
Đấy là một ngày rất vất vả tại Hauts Sapins.
It's been a very busy week here at BotP Towers.
Ngừng tranh cãi về việc ai vất vả hơn.
Let's stop talking about who has it worse.
Ban đầu tôi chẳng hình dung được là vất vả thế này đâu.
In the beginning I could not even imagine that it would be so difficult.
Results: 129, Time: 0.039

Top dictionary queries

Vietnamese - English