VỀ CHIẾN TRANH in English translation

of war
của chiến tranh
của cuộc chiến
of warfare
của chiến tranh
của cuộc chiến
tác chiến
chiến sự
of wars
của chiến tranh
của cuộc chiến

Examples of using Về chiến tranh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi không biết về sau Trình có trở về khi chiến tranh kết thúc?
I don't know if they returned alive after the war ended?
Đa số trò chơi điện tử là về chiến tranh và chém giết.
The majority of video games seem to be about fighting and destruction.
Đây không phải là cuốn sách nói về chiến tranh.
This is not a book on warfare.
Tất nhiên, chiến lược quân sự là về chiến tranh.
Of course, military strategy is about warfare.
Ta không có trách nhiệm về chiến tranh.
We are not responsible for the war.
Bộ phim này không nói về chiến tranh.
This movie is not about a war.
Ba tôi kể cho tôi nghe về chiến tranh.
My father told me of that war.
Bạn không hiểu về chiến tranh.
You don't understand the warfare.
Chúng ta không có trách nhiệm về chiến tranh.
We are not responsible for the war.
Một ai đó phải chịu trách nhiệm về chiến tranh và bạo lực.
Someone who would be responsible for the war and violence.
Đừng cho họ nói đừng nghe họ kể về chiến tranh.
Just tell her not to talk about the War.
Khi chúng tôi gặp nhau, chúng tôi không bao giờ nói về chiến tranh.
When we meet we never even talk about a war.
Hai bài thơ về chiến tranh.
Two Poems from the War.
Mà đừng hiểu nhầm đây là 1 bộ phim về chiến tranh.
Make no mistake, though, this is a war movie.
Không có gì linh thiêng về chiến tranh.
There is nothing holy about wars.
Hai bên cũng đang chia sẻ kinh nghiệm về chiến tranh ở núi rừng.
The two are also sharing their experiences in mountainous and jungle warfare.
Và làm thế nào điều đó sẽ diễn ra. Chúng ta nói về chiến tranh thông thường.
We talk about conventional warfare and how that would play out.
Axley nói gì đó về chiến tranh.
Axley said something about a war.
Maitland, anh nói rất đúng về chiến tranh đấy.
Maitland, your concern regarding war duly noted.
Anh chẳng biết gì về chiến tranh.
You don't know nothin about no war.
Results: 1193, Time: 0.0399

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English