VỊ THẦN in English translation

god
chúa
thiên chúa
đức chúa trời
thượng đế
thần
trời
ngài
gót
allah
deity
vị thần
thần
bổn tôn
vị thần bổn tôn
vị gót
genie
thần đèn
vị thần
goddess
nữ thần
vị thần
gods
chúa
thiên chúa
đức chúa trời
thượng đế
thần
trời
ngài
gót
allah
deities
vị thần
thần
bổn tôn
vị thần bổn tôn
vị gót

Examples of using Vị thần in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đúng là vị thần trí tuệ.
Yes, it is God's wisdom.
Khi tôi chà vào nó, vị thần xuất hiện và cho tôi 2 điều ước.
When I rubbed it, a Genie appeared& offered me 2 wishes.
Một số vị thần muốn giết cậu đấy,
Some of the gods would like to kill you,
Tên một vị thần ở Ấn độ.
One of God's names in India.
Mọi vị thần mà Chúa tạo ra là để giúp chúng ta.
All the deities that God created, were created to help us.
Vị thần của Cái chết. Đó là Kali.
That's Kallie, the goddess of death.
Để đánh bại một vài vị thần trong cuộc chiến bất tử.
For beating a couple of Gods in immortal combat.
Tôi từng thuyết phục một vị thần rời khỏi một nơi.
I once persuaded a deity to leave a place.
Ta là… một vị thần, xin được phục vụ.
I'm a genie, at your service.
Chỉ có một vị thần tin vào điều đó.
Only one of the many gods believed in that.
Chỉ có một vị thần tin điều đó.
Only one of the many gods believed in that.
Vị thần này mang bốn đức tính:
God's Will is kindness
Tập cuối Vị thần cuối cùng được xuất bản vào năm 2009.
The last, The Last Olympian in 2009.
Đã bị một vị thần giết chết.
He was killed by a god.
Mọi vị thần đã nói vậy.
Every saint has said.
Allkook Vị Thần Mang Nỗi Ám Ảnh Của Cái Chết.
Disobedience brings God's curse of death.
Tôi là vị thần trong chai, anh yêu.
I'm a genie in the bottle, baby.
Nhưng còn có vị thần sự thật.
And there is God's truth.
Nghĩ lại thì có rất nhiều vị thần ở Nhật Bản.
So many gods are in Japan.
Những người đến xem ai cũng nghe được lời vị thần nói.
The people gather as one to hear God's Word.
Results: 3111, Time: 0.0412

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English