VỐN CHO in English translation

capital for
vốn cho
thủ đô cho
money for
tiền cho
để dành tiền cho
vốn cho
funds for
quỹ cho
tài trợ cho
financing to
tài chính cho
vốn cho
tài trợ cho
of funding for
tài trợ cho
kinh phí cho
vốn cho
principal to
vốn cho
loan to
cho vay
cho mượn đến
vốn cho
budget for
ngân sách cho

Examples of using Vốn cho in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Theo các điều khoản của thỏa thuận, AC Energy International đồng ý cung cấp vốn cho việc phát triển các dự án phát điện với công suất nhỏ hơn 50 MW.
Under the terms of the agreement, AC Energy International agreed to provide funding for the development of power generation projects with sub-50MW capacities.
Thay vì học cách thu hút vốn cho việc kinh doanh kế tiếp, ông lại đi tìm việc.
Instead of learning to raise capital for his next business venture, he just took a job.
Trongmột số trường hợp, vốn cho tăng trưởng dù thiếu vẫn có thể huy động đượcphần nào bằng“ chính sách thắt lưng buộc bụng”.
In some cases, despite the lack of capital for growth can be partly mobilized by“policy tightening their belts.”.
Mục tiêu là trao quyền kiểm soát vốn cho các cộng đồng bị thiệt thòi nhất, nhưng cũng để chuyển vốn vào các cộng đồng đó.
The goal is to give control of capital to communities that have been most marginalized, but also to funnel capital into those communities.
Vốn cho một gia sư tại nhà có thể rơi vào khoảng 500 đến 2.000 đô la, trong khi đó dịch vụ quy mô vừa và lớn chắc chắn sẽ cao hơn.
The capital for a home based tutor might fall between $500 and $2,000, while that of a medium and large scale would definitely be higher.
Đến nay, NYCRC đã bảo lãnh trên 1,5 tỷ USD vốn cho 21 dự án phát triển kinh tế tại Brooklyn,
To date, the NYCRC has secured approximately $1.5 billion of capital for 21 economic development projects in Brooklyn, Queens, Manhattan,
Holmes bắt đầu kêu gọi vốn cho Theranos từ các nhà đầu tư mạo hiểm
Holmes started raising venture capital money for Theranos from prominent investors like Draper Fisher Jurvetson
Trước 30/ 10/ 2010 xây dựng dự kiến kế hoạch sử dụng vốn cho các dự án giai đoạn 2011- 2015 để báo cáo Quốc hội.
Before building planned use of funds for the project period from 2011 to 2015 to report to Congress.
Theo Chứng khoán Rồng Việt( VDSC), vốn cho vay tiêu dùng chủ yếu là từ hệ thống ngân hàng, khoảng 23,27 tỷ USD, hay 87,6% trong năm 2016.
According to Rong Viet Securities(VDSC), the capital for consumer lending was mostly from the banking system, about $23.27 billion, or 87.6 percent in 2016.
Theo một số chuyên gia kinh tế, vốn cho doanh nghiệp khởi nghiệp vẫn có thể tìm từ các ngân hàng, các quỹ đầu tư.
According to some economic experts, the capital for startup businesses can still be found from banks and investment funds.
Nó cũng mở rộng khả năng tiếp cận vốn cho các nhóm người đi vay mới, làm cho ngành tài chính trở nên dân chủ hơn bao giờ hết.
It has also broadened access to capital to new and underserved groups, making finance more democratic than it has ever been.
Đến nay, NYCRC bảo lãnh trên 1,4 tỷ USD vốn cho 21 dự án phát triển kinh tế tại các thành phố ở Mỹ gồm Brooklyn, Queens, Manhattan và Bronx.
To date, it has secured over $1.4 billion of capital for 21 economic development projects in Brooklyn, Queens, Manhattan, and the Bronx.
Có lẽ họ nhận được vốn cho ý tưởng đó
Perhaps they received the funds for the idea, and are now just developing
Việt Nam đang cần vốn cho những lĩnh vực cụ thể
Vietnam is in need of capital for certain areas such as energy development,
Hai nguồn điển hình vốn cho việc mua một tài sản là một thế chấp
Two typical sources of capital for acquiring a property are a mortgage and an equity line
Tính đến nay, NYCRC đã bảo lãnh trên 1,4 tỷ USD vốn cho 21 dự án phát triển kinh tế tại Brooklyn,
To date, the NYCRC has secured over $1.4 billion of capital for 21 economic development projects in Brooklyn, Queens, Manhattan,
Thay vào đó, Canberra đẩy mạnh việc cung cấp phần lớn vốn cho hệ thống Cáp Coral Sea,
Canberra stepped to provide most of the funding for the Coral Sea Cable System, which will also link Australia
Streets of London cung cấp vốn cho các dự án mang đến cho những người vô gia cư sự hỗ trợ cần thiết để quay trở về cuộc sống bình thường.
Streets of London provides funding to some amazing projects that give homeless people the support they need to turn their lives around.”.
NEC đang triển khai vốn cho các nhà phát triển năng lượng tái tạo một cách nhanh chóng với các điều khoản thuận lợi và đã có thể tái chế một số vốn của chúng tôi.
NEC is deploying capital to renewable energy developers quickly at favorable terms and has been able to recycle some of our capital..
Tuy nhiên, nhà đầu tư vẫn có thể góp vốn cho một doanh nghiệp đang tồn tại đã thành lập trước ngày 29 tháng 11 năm 1990 theo một trong ba trường hợp.
However, an investor's contribution of capital to an existing business that was formed prior to November 29, 1990 may be acceptable in three situations.
Results: 400, Time: 0.07

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English