VỚI VƯƠNG QUỐC ANH in English translation

with great britain
với vương quốc anh
with the UK
with the U.K
with the kingdom of england
với vương quốc anh
to the british crown
cho vương quốc anh

Examples of using Với vương quốc anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Để làm cho mọi thứ thú vị hơn, Hoa Kỳ hy vọng sẽ đàm phán thỏa thuận thương mại tự do của riêng mình với Vương quốc Anh vào năm tới.
To make things more interesting, the United States hopes to negotiate its own free trade deal with the U.K. next year.
ký hiệp ước hợp tác với Vương quốc Anh.
ties with Germany and signed a cooperation pact with Great Britain.
Chúng tôi sẽ thực hiện một thỏa thuận thương mại rất lớn, lớn hơn rất nhiều so với những gì chúng tôi đã từng có với Vương quốc Anh trước đây”, ông Trump nói.
We're going to do a very big trade deal- bigger than we have ever had with the U.K.,” said President Trump recently.
Chúng tôi sẽ thực hiện một thỏa thuận thương mại rất lớn, lớn hơn rất nhiều so với những gì chúng tôi đã từng có với Vương quốc Anh trước đây”, ông Trump nói.
We're going to do a very big trade deal-bigger than we've ever had with the U.K.,” said President Trump recently.
Năm 1763, Tây Ban Nha trao đổi Florida với Vương quốc Anh để đổi lấy quyền kiểm soát Havana,
In 1763, Spain traded Florida to Great Britain in exchange for control of Havana, Cuba, which the British had captured during
Này được quốc tế công nhận là tương đương với Vương quốc Anh thạc Cấp 7 và Qualifications Framework châu Âu Cấp 7.
This is internationally recognised as equivalent to UK Masters Level 7 and European Qualiications Framework Level 7.
Chúng tôi muốn giao dịch với Vương quốc Anh và họ muốn giao dịch với chúng tôi.
We want to trade with Britain and they want to trade with us.".
Ngược lại với Vương quốc Anh, các khoản vay học phí được trả cho các sinh viên phải chịu trách nhiệm thanh toán cho trường đại học.
In contrast to the United Kingdom, tuition fee loans are paid to the students who must then be responsible for paying the university.
Độc lập với Vương quốc Anh từ năm 1946, Vương quốc Hashemite của Jordan là một chế độ quân chủ lập hiến với tương đối ít tài nguyên thiên nhiên.
Independent from the United Kingdom since 1946, the Hashemite Kingdom of Jordan is a constitutional monarchy with relatively few natural resources.
Vì đang còn chiến tranh với Vương quốc Anh, những người thực dân đã không muốn thiết lập một chính phủ quốc gia khác mạnh hơn.
Still at war with the Kingdom of Great Britain, the colonists were reluctant to establish another powerful national government.
lựa chọn G, với Vương Quốc Anh đã ấn định ngày trưng cầu dân ý, đã được đưa ra với 39% khả năng.
option G, for the UK to have set a date for a referendum was given a 39% likelihood.
Trung Quốc gần đây đã cùng với Vương quốc Anh, Pháp, Na Uy
China recently joined the UK, France, Norway and India in pledging
( Tổ Quốc)- Hằng năm, khoảng 600,000 học viên quốc tế đến với Vương quốc Anh để nâng cao và hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
Every year, an estimated 600,000 international students come to the United Kingdom to improve or perfect their English language skills.
So với Vương quốc Anh, các nhà tuyển dụng Ailen tập trung hơn vào sự phát triển cá nhân của bạn và không phải là nhiều vào kết quả và năng lực.
Compared to the UK, Irish recruiters focus more on your personal development and not as much on results and competencies.
Mức sống là tương đương với Vương quốc Anh, nhưng nhiều thứ ít tốn kém hơn
The standard of living is comparable to the UK, but many things cost less such as petrol,
Nó cũng thừa nhận với Vương quốc Anh và được đặt dưới thẩm quyền của Khối thịnh vượng chung của Úc vào năm 1933.
It was claimed by the United Kingdom and placed under the authority of the Commonwealth of Australia in 1933.
Việc truyền bá tiếp tục với Vương quốc Anh vào năm 1955;
The United Kingdom followed in 1955; Italy in 1964 by Hiroshi Tada;
Mối quan hệ với Vương quốc Anh trong thời kỳ 1924- 1927 đã làm sáng tỏ những mâu thuẫn của chính sách hai mặt này.
Relations with Britain during the critical period of 1924-7 clarify the contradictions in this policy.
Dân số Scotland hiện đang già hóa nhanh hơn so với Vương quốc Anh, cộng thêm áp lực tài chính công và chi phí chăm sóc sức khỏe.
Scotland's population is set to age more rapidly than that of the UK, adding to public finance pressures and healthcare costs.
Năm 1763, Tây Ban Nha trao đổi Florida với Vương quốc Anh để đổi lấy quyền kiểm soát Havana,
In 1763, Spain traded Florida to Great Britain in exchange for control of Havana, Cuba, which had been captured
Results: 381, Time: 0.0392

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English