XEM TỪNG in English translation

view each
xem mỗi
xem từng
coi mỗi
see each
thấy mỗi
xem mỗi
nhìn thấy mỗi
gặp nhau
xem từng
thấy từng
nhìn thấy nhau
nhìn thấy hàng
coi mỗi
watch each
xem từng
a look at each
nhìn vào mỗi
xem từng
viewing each
xem mỗi
xem từng
coi mỗi
seen each
thấy mỗi
xem mỗi
nhìn thấy mỗi
gặp nhau
xem từng
thấy từng
nhìn thấy nhau
nhìn thấy hàng
coi mỗi
watching each
xem từng

Examples of using Xem từng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng ta hãy xem từng đặc điểm và cách chúng được áp dụng cho câu chuyện của tôi.
Let's take a look at each and how they apply to my story.
Xem từng nỗ lực như đưa bạn đến một bước gần hơn để đánh bại thành công thói quen.
See each attempt as bringing you one step closer to successfully beating the habit.
Trang chủ The Western Tradition tại Annenberg/ CPB- nơi bạn có thể xem từng tập phim theo yêu cầu miễn phí( cần có Pop- ups).
WEB"The Western Tradition" homepage at Annenberg/CPB- where you can watch each episode on demand for free(registration required).
Sau khi xem từng video, những người tham gia được yêu cầu đánh giá biểu cảm cảm xúc và hệ tư tưởng chính trị, trong số những đặc điểm khác.
After viewing each video, participants were asked to rate emotional expressivity and political ideology, among other traits.
Bạn có thể xem từng cam kết bằng cách nhấp vào văn bản nói rằng“ 366 cam kết”.
You can see each commit by clicking on the text saying“366 commits”.
quản trị viên WordPress, vì vậy chúng ta hãy xem từng cái một.
be locked out of WordPress admin, so let's take a look at each of them one by one.
cuộc sống mới của mình và xem từng ngày trôi qua
life at the SWA, viewing each day as a blessing
xem ai đã xem từng ảnh và video của bạn.
swipe up to check out who's seen each photo and video.
Người dùng Facebook có thể đặt ai có thể xem từng bài đăng của bạn: Bạn bè, Người quen hoặc Công khai để mọi người xem..
Facebook users can set who can see each of your posts: Friends, Acquaintances, or Public for all to see..
Sau khi mua và xem từng bộ phim, cả hai nhóm được yêu cầu đánh giá chúng.
After purchasing and watching each film, both groups were asked to rate them.
Nó sẽ hiển thị số lượng cũng như tên những người đã xem từng bức ảnh hay video trong story của bạn.
This will display the number as well as the names of people who have seen each photo or video in your story.
cuộc sống mới của mình và xem từng ngày trôi qua như một điều phúc lành.
life at the SWA, viewing each day as a blessing.
Bảng này cho phép bạn xem từng phép đo cho tất cả các kích thước và sẽ cho biết liệu các thứ nguyên cụ thể có nằm trong phạm vi dung sai hay không.
This table lets you see each measurement for all sizes and will indicate whether or not particular dimensions are within tolerance.
Nó sẽ hiển thị số lượng cũng như tên những người đã xem từng bức ảnh hay video trong story của bạn.
You will see the number as well as the usernames of the people who have seen each photo or video in your story.
Sau đó, các nhà khoa học đã yêu cầu 76 người tham gia xem xét các mô hình cơ thể, xem từng mô hình từ hai góc độ.
Then, the scientists asked 76 participants to look at the body models, viewing each from two angles.
giữ lại để tất cả các thành viên trong nhóm có thể xem từng ước tính.
all cards are simultaneously turned over and shown so that all participants can see each estimate.
Tiếp đó bạn kéo lên trên màn hình, bạn sẽ nhìn thấy số lượng cũng như tên của những người đã xem từng ảnh hoặc video trong tin của bạn.
You will see the number as well as the usernames of the people who have seen each photo or video in your story.
đã chia sẻ nên ai có thể xem từng….
so it's clear who can see each post.
Sau đó, khi người ta cố gắng nhớ lại thông tin, người ghi nhớ chỉ cần" đi bộ" xuống phố, xem từng biểu tượng và nhớ lại thông tin liên quan.
Then, as one tries to recall the information, the mnemonists simply has to"walk" down the street, see each symbol, and recall the associated information.
Chúng tôi đã đo lường cách các sinh viên xem từng nhóm chính trị riêng biệt dọc theo bốn chiều.
We measured how students viewed each political group separately along four dimensions.
Results: 82, Time: 0.0361

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English