XOAY LẠI in English translation

turn around
quay lại
xoay quanh
quay vòng
xoay vòng
quay đi
xoay lại
xoay chuyển
lượt xung quanh
quay sang
vòng lại
turned around
quay lại
xoay quanh
quay vòng
xoay vòng
quay đi
xoay lại
xoay chuyển
lượt xung quanh
quay sang
vòng lại
as it rotates back

Examples of using Xoay lại in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khi xoay lại, ta thấy bóng dáng của những con trai của ta.
When I turn around, I see the figures of my sons.
Cô gái xoay lại và bước gần hơn.
The girl turned and moved closer.
Xoay lại và quỳ xuống.”.
Turn over and get on your knees.".
Aline xoay lại hướng có tiếng động và nhìn cậu không lộ vẻ ngạc nhiên.
Aline turned toward the sound and saw him without apparent surprise.
Xoay lại và quỳ xuống.”.
Now turn back around and get on your knees.".
xoay lại để nhìn người hiệp sĩ.
He turned to look at Knight.
Cậu xoay lại và đó là---.
And I turned around, and there-.
Anh xoay lại và đi về phía nàng.
Turn back and come in towards her.
Xoay lại. Và… không.
Turn. And… no.
Cô ấy xoay lại giống như mặt trời
She turning back is like the sun
Xoay lại. Và… không.
And… no. Turn.
Tao xoay lại.
I turned it around.
Và lưng tôi đang xoay lại, một gã chộp lấy cổ họng từ phía sau.
And as my back is turned, a man grabs my throat from behind.
Tôi xoay lại và xuống dưới cô ấy.
Then I flipped and got under her.
Xoay Lại Chính Mình.
Turn to Yourself.
Bob xoay lại.
Bob turned around.
Amy xoay lại.
Amy turned.
Cứ như là thế giới xung quanh mình xoay lại 180 độ vậy.
It's as if the world has done a 180 degree turn.
Con thuyền nhỏ xoay lại.
Gradually the small craft turned.
Cách khác. Xoay lại.
Turn-- The other way!
Results: 83, Time: 0.0342

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English