TURNING BACK in Vietnamese translation

['t3ːniŋ bæk]
['t3ːniŋ bæk]
quay lại
back
come back
go back
return
turn
back again
trở lại
back
return
come back
again
go back
be back
revert
comeback
resume
quay về
go back
return
come back
get back
back to
turn back
back home
to get back to
quay lưng
turn away
turn their backs
back
biến
turn
variable
make
change
convert
sensor
go
variant
disappear
transformed
quay sang
turn to
go to
back to
lùi bước
step back
back down
turn back
setback
walk away
backpedaling
quay ra
turned
back
spins
returned
went
came
rotating

Examples of using Turning back in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No turning back now, I accelerated more.
Tôi không quay lại, cứ rảo nhanh hơn.
And turning back, he stood above the bank of the Jordan.
quay lưng lại, anh đứng trên bờ của Jordan.
Are turning back towards LaGuardia.
Sẽ quay về LaGuardia.
She turning back is like the sun
Cô ấy xoay lại giống như mặt trời
No turning back.
Không quay lại nữa.
Turning Back to the World.".
Trở về với thế giới”.
there was no turning back.
đã không có quay trở lại.
Patriotism cannot be an excuse for turning back on humanity.
Luật nhân quả không phải là cái cớ để ta quay lưng lại với con người.
But not you," he says, turning back to her.
Không đâu,” chàng nói, quay về phía nàng.
there is no turning back.
không thể quay trở lại.
there's no turning back.
không thể quay lại.
God wanted His children to know that there is no turning back.
Ba mẹ họ muốn con gái họ không được trở về.
I am," Jake said, turning back to the lake.
Anh thì hiểu," Jake nói và quay lại phía hồ.
In many ways, it feels like there is no turning back now.
Nhiều lúc, Tuấn tưởng như không còn đường trở về.
And once convinced, there was no turning back.
Và một khi đã bị thuyết phục, không hề có việc quay lại lại.
For there will be no turning back.
Vì sẽ không thể trở về đâu.
Once you have stepped in the sea, there's no turning back.
Một khi đã bắt đầu thì không thể quay trở lại được.
Tamayo, if you cross that red line, there's no turning back.
Tamayo. Qua lằn ranh đó, ông sẽ không thể quay lại.
But he's about to cross a line from which there's no turning back.
Nhưng anh ta làm thế sẽ không thể quay lại được đâu.
After which there is no turning back.
Sau đó không thể quay lại.
Results: 356, Time: 0.1409

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese