QUAY VỀ in English translation

go back
quay lại
quay trở lại
trở lại
trở về
đi
lại đi
lùi lại
quay về đi
sẽ trở về
hãy về
return
trở lại
trở về
trả lại
quay trở lại
quay lại
trả
lợi nhuận
quay về
về lại
đổi lại
come back
trở lại
quay lại
quay trở lại
trở về
quay về
lại
lại đến
get back
trở lại
quay lại
quay trở lại
lấy lại
lấy lại được
nhận được trở lại
nhận lại
có được trở lại
đi
được trở về
back to
về
quay về
trả lại cho
để trở về
quay lưng lại với
turn back
quay trở lại
quay về
trở về
quay lưng lại
biến trở lại
lùi bước
bật lại
rẽ
lật ngược
back home
về nhà
trở về nhà
quê nhà
về quê
quay về
trở về quê hương
trở lại nhà
to get back to
để trở lại với
quay trở lại với
để trở về với
để quay lại với
để có được trở lại với
để lấy lại cho
được trở về
đưa tới
returned
trở lại
trở về
trả lại
quay trở lại
quay lại
trả
lợi nhuận
quay về
về lại
đổi lại
came back
trở lại
quay lại
quay trở lại
trở về
quay về
lại
lại đến
went back
quay lại
quay trở lại
trở lại
trở về
đi
lại đi
lùi lại
quay về đi
sẽ trở về
hãy về
coming back
trở lại
quay lại
quay trở lại
trở về
quay về
lại
lại đến
returning
trở lại
trở về
trả lại
quay trở lại
quay lại
trả
lợi nhuận
quay về
về lại
đổi lại
going back
quay lại
quay trở lại
trở lại
trở về
đi
lại đi
lùi lại
quay về đi
sẽ trở về
hãy về
comes back
trở lại
quay lại
quay trở lại
trở về
quay về
lại
lại đến
returns
trở lại
trở về
trả lại
quay trở lại
quay lại
trả
lợi nhuận
quay về
về lại
đổi lại
got back
trở lại
quay lại
quay trở lại
lấy lại
lấy lại được
nhận được trở lại
nhận lại
có được trở lại
đi
được trở về
goes back
quay lại
quay trở lại
trở lại
trở về
đi
lại đi
lùi lại
quay về đi
sẽ trở về
hãy về
gets back
trở lại
quay lại
quay trở lại
lấy lại
lấy lại được
nhận được trở lại
nhận lại
có được trở lại
đi
được trở về
getting back
trở lại
quay lại
quay trở lại
lấy lại
lấy lại được
nhận được trở lại
nhận lại
có được trở lại
đi
được trở về
turned back
quay trở lại
quay về
trở về
quay lưng lại
biến trở lại
lùi bước
bật lại
rẽ
lật ngược

Examples of using Quay về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Quay về bên nhau là một rủi ro.
Getting back together is a risk.
Ông ấy sẽ sớm quay về, Chúng ta sẽ ra khỏi đây.
As soon as he gets back, we're out of here.
Có người nghĩ rằng đứa con quay về bởi vì nó đói.
There are those who think that the son goes back because he is hungry.
Muff đã vào xe khi chúng tôi quay về.
Muff was in the car when we got back.
Ðức Chúa Trời đang chờ đợi bạn quay về cùng Chúa.
God is waiting for you to cross back home to him.
Có thể nào cô ấy biết cách quay về thế giới của mình?
Maybe she knows how to get back to his own world?
Chưa chịu quay về với Nhân dân.
Not getting back to people.
Bác sĩ quay về hắn.
The doctor turned back to him.
Bảo cô ấy chuyến tàu D quay về muộn nhất là 10: 30.
Tell her the D train gets back no later than 10:30-.
Nên mình sống 1 mình trong phòng khách sạn từ khi mình quay về.
So I live alone in a hotel room since I got back.
Cô ấy bảo đã tới đây, quay về quá khứ.
She told me that she comes here, goes back in time.
Em có một cuộc sống cần em quay về.
I have a life I need to get back to.
Sau khi đáp xuống Ma- rốc, anh quay về đi.
Go back home after we land in Morocco.
Lúc gáy hắn quay về phía nàng, hắn chẳng nhìn thấy gì.
By the time he turned back towards her, he could not see a thing.
Thịt quay về với đất.
Getting back to the ground meat.
Ngay khi Ray quay về, chúng tôi sẽ gọi cho ông.
And the minute Ray gets back, we will call you.
Tôi chỉ không hiểu tại sao anh không thể đợi đến khi ta quay về.
I just don't understand why you couldn't have waited till we got back.
Ba người cần quay về thuyền.
You said you need to get back to the boat.
Hôm đó Julio và Tenoch bắt đầu quay về.
Julio and Tenoch began theirjourney back home.
Quay về với ý nghĩa của tất cả những điều đã trải qua.
Getting back to what it all meant all along.
Results: 8309, Time: 0.1147

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English