BE AN INDICATION - dịch sang Tiếng việt

[biː æn ˌindi'keiʃn]
[biː æn ˌindi'keiʃn]
là dấu hiệu
be a sign
be indicative
be a signal
be a marker
be an indication
is the mark
is the hallmark
be an indicator
là dấu hiệu cho thấy
be indicative
is an indication
be a sign for
cho thấy
show
suggest
indicate
reveal
demonstrate
là chỉ dẫn
is indicative
is an instruction
is an indication
là chỉ dấu cho thấy
's an indication

Ví dụ về việc sử dụng Be an indication trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Remember that water retention may be an indication that you may have kidney problems.
Hãy nhớ rằng giữ nước có thể là một dấu hiệu cho thấy bạn có thể có vấn đề về thận.
It might be an indication of a hidden illness,
Nó có thể là biểu hiện của bệnh lý,
This might be an indication of an intermediary bottom formation
Đây có thể là một dấu hiệu của một hình đáy trung gian
They will generally be an indication of how well your website is performing.
Semalt nói chung là một dấu hiệu cho thấy trang web của bạn hoạt động tốt như thế nào.
The new HTC Titan 2 may be an indication of what Robertson has it mind.
HTC Titan 2 có thể là một dấu hiệu cho những gì mà Robertson đã nói.
Vomiting, especially if blood is present, can be an indication of advanced ulcers.
Ói mửa, đặc biệt nếu máu hiện nay, có thể là một dấu hiệu của viêm loét tiên tiến.
it may be an indication the cat is not feeling well.
nó có thể là dấu hiệu cho thấy mèo không khỏe.
improves symptoms even temporarily, this can be an indication that a shunt will be successful.
điều này có thể là dấu hiệu cho thấy đặt shunt có thể thành công.
Tingling or numbness in your fingers that occurs within 60 seconds may be an indication of CTS.
Cảm giác châm chích và tê bì ở các ngón tay xảy ra trong vòng 60 giây có thể là chỉ dấu của CTS.
The penetration of a long-term trend line may be an indication that a reversal of the trend is about to occur.
Sự xâm nhập của các đường xu hướng dài hạn có thể là dấu hiệu cho thấy xu hướng đảo ngược sắp xảy ra.
However, since grunting can also be an indication of an upcoming or serious respiratory failure, you should protect
Tuy nhiên, vì tiếng càu nhàu cũng có thể là dấu hiệu của suy hô hấp sắp tới
Experts in Seoul say that the two leaders' visit to the mountain would be an indication that the two Koreas believe they held a successful summit,
Các chuyên gia ở Seoul nói rằng chuyến thăm núi Paektusan của hai lãnh đạo sẽ là dấu hiệu cho thấy Hàn- Triều tin rằng họ đã tổ
then it might be an indication of constipation, especially if the baby's face is red during the process.
đó có thể là dấu hiệu của táo bón( đặc biệt nếu mặt em bé đỏ trong quá trình này).
The great scientific contribution in theoretical physics that has come from Japan since the last war, may be an indication of a certain relationship between philosophical ideas in the tradition of the Far East and the philosophical substance of Quantum theory.
Đóng góp lớn nhất trong ngành vật lý lý thuyết của Nhật Bản sau cuộc chiến tranh thế giới vừa qua có lẽ là dấu hiệu của một mối liên hệ nhất định giữa các tư tưởng phương Đông và nội dung triết học của lý thuyết lượng tử.
ix55 monikers might be an indication that the baby SUV will wear one of these names when it will be introduced,
ix55 có thể chính là dấu hiệu cho thấy các SUV nhỏ sắp tới sẽ được mang một trong các tên gọi này,
Almost everything we do can be an indication of our political views: the magazines we subscribe to, the cars we ride,
Gần như mọi thứ chúng ta làm đều có thể là chỉ dẫn cho tầm nhìn chính trị của chúng ta:
Zakharchenko's statement could be political bluster or it could be an indication that Russia plans to intervene more seriously in eastern Ukraine, BBC Kiev correspondent David Stern reports.
Tuyên bố của ông Zakharchenko có thể lời khua chiêng chính trị, hoặc cũng có thể là chỉ dấu cho thấy Nga có kế hoạch can thiệp ở mức cao hơn nữa vào miền đông Ukraine, phóng viên BBC tại Kiev David Stern tường thuật.
Because swollen gums can also be an indication of gum disease, it is best
Vì nướu bị sưng cũng có thể là dấu hiệu của bệnh nướu răng,
This might be an indication that the eyes are misaligned
Đây có thể là dấu hiệu cho thấy mắt bị lệch
But Earnest said Trump's suggestion to hack Clinton's computer“might be an indication that he was obviously aware and concluded, based on whatever facts
Tuy nhiên, phát ngôn nhân Tòa Bạch Ốc nói rằng đề nghị của ông Trump“ có thể là chỉ dấu cho thấy ông ấy hiển nhiên đã biết rõ
Kết quả: 153, Thời gian: 0.0455

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt