BE DEVASTATING - dịch sang Tiếng việt

[biː 'devəsteitiŋ]
[biː 'devəsteitiŋ]
tàn phá
devastating
destroyed
ravaged
wreak havoc
destructive
destruction
ruined
devastation
decimated
blighted
bị tàn phá
destruction
devastation
was devastated
was destroyed
ravaged
been ravaged
was overrun
ruined
been decimated
wracked
rất thảm khốc
be catastrophic
be dire
be devastating
be disastrous
very dire
be so dire
là tàn khốc
is cruel
be devastating
rất tàn khốc
rất lớn
huge
great
very large
enormous
very big
tremendous
immense
massive
vast
so much
rất khủng khiếp
is terrible
very terrible
is horrible
be awful
terribly
an awful lot
so terrible
very horrible
phá hủy
destruction
demolition
destructive
destroyed
demolished
ruined
damaged
devastated
wrecked
dismantled
là thảm hại
is pathetic

Ví dụ về việc sử dụng Be devastating trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
managed with extraordinary care, the consequences could be devastating.
hậu quả có thể rất khủng khiếp.
It can be devastating to the self-esteem of a man and his partner.
Nó có thể phá hủy lòng tự trọng của một người đàn ông và các đối tác của mình.
similar purposes the results will be devastating.
kết quả sẽ bị tàn phá.
Should they succeed, the impact on America's global posture would be devastating.
Nếu những nỗ lực này thành công thì ảnh hưởng của nó lên vị thế toàn cầu của Mỹ sẽ rất lớn.
volcanic eruption or tsunami can be devastating.
sóng thần có thể tàn phá.
The crew of the Canterbury discover a derelict vessel which holds a secret that may be devastating to human existence.
Phi thuyền Canterbury phát hiện ra chiếc tàu bỏ hoang nắm giữ bí mật có thể phá hủy sự sống của con người.
responsibility they can't handle, the results can be devastating.
kết quả có thể là thảm hại.
They can't handle, the results can be devastating. When you give people responsibility.
Khi anh giao trách nhiệm cho người khác mà họ không thể xử lý, kết quả có thể là thảm hại.
The impact to a publisher's SEO can be devastating because rankings can slip and the site can become blacklisted.
Tác động đến việc SEO của nhà xuất bản web có thể bị hủy hoại bởi vì thứ hạng web có thể bị giảm sút và website sẽ bị đưa vào danh sách đen.
Finding out that you suffered a miscarriage can be devastating especially if you were looking forward to having a baby.
Phát hiện ra rằng bạn bị sảy thai có thể là tàn phá đặc biệt nếu bạn đang mong muốn có con.
The loss of new Chinese tourists could be devastating for the economy of Bali, which is highly dependent on foreign visitors.
Mất khách du lịch Trung Quốc mới có thể là tàn phá cho nền kinh tế của Bali, nơi phụ thuộc nhiều vào du khách nước ngoài.
It would be devastating if we had weekly conversations about sports, but never had any conversations about Jesus.
Nó sẽ là tàn phá nếu chúng tôi đã có cuộc trò chuyện hàng tuần về thể thao, nhưng chưa bao giờ có bất kỳ cuộc trò chuyện về Chúa Giêsu.
that you have received, it can be devastating, jarring, and sometimes turn your world upside down.
nó cũng có thể là tàn phá, châm ngòi, và đôi khi làm đảo lộn thế giới của bạn.
The consequences would be devastating for many countries and there is little likelihood that the Americans would sit
Hậu quả sẽ là thảm khốc đối với nhiều quốc gia và trong kịch bản đó, rất ít khả
After that, the damage can be devastating, destroying buildings, wildlife and sometimes killing people.
Sau đó, thiệt hại có thể tàn phá, phá hủy các tòa nhà, động vật hoang dã và đôi khi giết người.
Retinal disease can be devastating to the eye, and often affects your vision.
Bệnh võng mạc có thể gây hại cho mắt, và thường ảnh hưởng đến thị giác của bạn.
Even local declines may be devastating for some human populations,” the Arizona scientists warn.
Ngay cả sự suy giảm địa phương có thể là tàn phá đối với một số dân tộc, các nhà khoa học của Arizona cảnh báo.
I mean it can be devastating, it can be revelatory, it can actually be quite funny, like my stupid Chinese character mistake.
Ý của tôi là nó có thể khủng khiếp, nó có thể có ích, nó cũng có thể rất buồn cười, giống như câu chuyện về cái chữ Trung Quốc của tôi vậy.
Although infections like AK are rare, I'm proof they can happen and the results can be devastating.".
Bởi mặc dù bị nhiễm trùng như kiểu AK rất hiếm, nhưng tôi chính là bằng chứng cho thấy điều này vẫn có thể xảy ra và gây hậu quả khôn lường".
Vitamin A- Vitamin A has important antioxidant properties, and the consequences of Vitamin A deficiency during pregnancy can be devastating.
Vitamin A có tính chống oxy hóa quan trọng, và những kết quả của thiếu Vitamin A trong quá trình mang thai có thể bị phá hỏng.
Kết quả: 159, Thời gian: 0.0687

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt