CAN'T BE CHANGED - dịch sang Tiếng việt

[kɑːnt biː tʃeindʒd]
[kɑːnt biː tʃeindʒd]
không thể thay đổi
not be able to change
unchangeable
unalterable
impossible to change
unable to change
may not change
irreversible
irrevocable
immutable
can't change
không thay đổi được
cannot be changed
cannot be modified
unchanged is
có thể thay đổi
can change
may change
can vary
may vary
can alter
be able to change
can transform
can shift
can modify
may alter

Ví dụ về việc sử dụng Can't be changed trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We must resolutely reform what should and can be changed, we must resolutely not reform what shouldn't and can't be changed.".
Chúng ta phải kiên quyết cải cách những gì nên và có thể thay đổi, chúng ta phải kiên quyết không cải cách những gì không nên và không thể thay đổi".
Buffers can improve a system, but they are often physical entities whose size is critical and can't be changed easily.
Bộ đệm có thể cải thiện hệ thống, nhưng chúng thường là các thực thể vật lý có kích thước rất quan trọng và không thể thay đổi dễ dàng.
I know, everyone says history can't be changed, but it can..
tôi biết mọi người đều nói không thể thay đổi lịch sử nhưng có thể đấy.
Rikka will understand if we tell her that the setting can't be changed.”.
chị nói rằng bối cảnh ấy không thể thay đổi.”.
I know the wrong can't be changed but this is the closest I can come to doing the right thing'.
Tôi biết là không thể thay đổi được điều sai trái đã làm,” y nói,“ nhưng đây điều gần với lẽ phải nhất mà tôi có thể làm được.”.
Whatever happened in the past can't be changed, but the future is still in your hands.
Bất cứ điều gì đã xảy ra trong quá khứ thì không thể được thay đổi, nhưng tương lai thì vẫn nằm trong tay của quý vị.
When you stop thinking about situations that can't be changed, your mind automatically starts thinking about possibilities for the future.
Bởi khi ngừng suy nghĩ về những tình huống không thể thay đổi được, tâm trí sẽ tự động chuyển hướng sang những khả năng khác ở tương lai.
When you stop thinking about situations which can't be changed, your mind automatically starts thinking about possibilities for the future.
Bởi khi ngừng suy nghĩ về những tình huống không thể thay đổi được, tâm trí sẽ tự động chuyển hướng sang những khả năng khác ở tương lai.
The past is past and can't be changed, but the shape of the future is in your hands.
Quá khứ là quá khứ và không thể thay đổi được, nhưng hình dạng của tương lai đang nằm trong tay quý vị.
ØDon't complain about things that can't be changed, and don't blame others when you make a mistake.
Đừng nên phàn nàn về những nguyên tắc không thể thay đổi được, đồng thời không nên đổ lỗi cho người khác khi mình mắc lỗi.
The shared record can't be changed without the agreement of the rest of the network.
Các bản ghi không thể bị thay đổi hồi tố mà không có sự đồng thuận của mạng lưới.
Although… there are things that can't be changed with only effort.
Nhưng rồi có những thứ mình không thể nào thay đổi được mà chỉ biết bù đắp bằng nỗ lực.
Accept What Can't Be Changed Everything in your life is not going to be perfect, and that's perfectly all right.
Chấp nhận những thứ không thể thay đổiCuộc sống của bạn không phải mọi thứ đều hoàn hảo, điều này là hoàn toàn có thể chấp nhận.
I'm not saying you should present your design as something complicated that can't be changed anymore.
Tôi không có ý cho rằng bạn nên trình bày thiết kế của mình như một thứ gì đó phức tạp và không thể thay đổi được nữa.
Well, the dimensions of the interior are already set and they can't be changed, so could you put this on?”.
Well, kích thước của các đồ nội thất ở đây đã được thiết lập như vậy và chúng tôi không thể thay đổi nó, vì vậy ngài có thể mang thứ này vào không?”.
Final variable: The value of a variable that is declared as final, can't be changed.
Final variable: Giá trị của biến khi đã được set thì không thể bị thay đổi.
DB: That is a fact, though we don't say it is inevitable, or that it can't be changed.
David Bohm: Đó là một sự kiện, mặc dù chúng ta không nói nó là điều không tránh khỏi, hay nó không thể thay đổi được.
Learn how to accept things that are in the past and accept they can't be changed anymore.
Tìm hiểu cách chấp nhận những thứ trong quá khứ và chấp nhận chúng không thể thay đổi được nữa.
Others, like a person's age or family history, can't be changed.
Những người khác, như tuổi tác hoặc lịch sử gia đình của một người, không thể được thay đổi.
Third, the Kremlin's turn toward the use of force proves that the system can't be changed peacefully from the top.
Thứ ba, Kremlin quay sang dùng vũ lực để trấn áp chứng tổ rằng hệ thống không thể thay đổi được một cách ôn hòa từ thượng tầng.
Kết quả: 177, Thời gian: 0.0592

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt