CLUSTER BOMBS - dịch sang Tiếng việt

['klʌstər bɒmz]
['klʌstər bɒmz]
bom chùm
cluster bomb
cluster munitions
bomblet
cluster bom

Ví dụ về việc sử dụng Cluster bombs trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
the prohibition of weapons of mass destruction, respect of land mines and cluster bombs, and the non-proliferation of nuclear weapons- essential items, to which the world has agreed.
Đối với các mỏ đất và bom chùm, và không phổ biến vũ khí hạt nhân- mặt hàng thiết yếu, mà thế giới đã đồng ý.
MAG will coordinate with the province to detect and remove cluster bombs, mines and other explosive weapons that have threatened daily lives of local people, and raise residents and visitors' awareness on issues related to unexploded ordnance(UXOs).
MAG sẽ phối hợp với tỉnh để tìm kiếm và loại bỏ bom chùm, bom mìn và vũ khí gây nổ khác đang đe dọa cuộc sống hàng ngày của người dân địa phương, nâng cao nhận thức của người dân và du khách về các vấn đề liên quan đến vật liệu chưa nổ( UXOs).
while modern cluster bombs have a dud rate as high as 20 percent.
tỷ lệ này ở các loại bom chùm hiện đại là 20%.
This kind of information- including which of the 28 types of cluster bombs were used and where- has grabbed the attention of
Loại thông tin này- bao gồm loại bom nào trong 28 loại bom chùm đã được sự dụng
A cluster bomb is a container holding hundreds of smaller bomblets.
Bom chùm là một container đạn chứa hàng chục nguyên tố bom nhỏ hơn.
US cluster bomb being used in Yemen.
Bom chùm Mỹ được sử dụng tại Yemen.
Can you say, Cluster Bomb?
Anh muốn nói loại Cluster Bomb Unit?
But the United States has not signed the cluster bomb ban.
Mỹ vẫn không ký hiệp định cấm bom chùm.
Integrate the TC-2A anti-radiation missile and the Wan Chien cluster bomb.
Mang theo cả tên lửa chống bức xạ TC- 2A và bom chùm Wan Chien.
Let me explain to you what a cluster bomb is.
Để tôi giải thích cho các bạn bom chùm là gì.
US investigating Israel cluster bomb use in Lebanon.
Mỹ điều tra việc Israel sử dụng bom chùm tại Lebanon.
Heavy Clashes in Aden Airport, Alliance Accused of Cluster Bomb Use.
Cuộc đụng độ lớn ở sân bay Aden, liên minh bị cáo buộc sử dụng bom chùm.
US studies Israel's cluster bomb use in Lebanon.
Mỹ điều tra việc Israel sử dụng bom chùm tại Lebanon.
Yet, the cluster bomb concept has evolved from….
Tuy nhiên, khái niệm bom cụm đã phát triển từ….
In the decades since, cluster bomb munitions, mines, grenades, bombs
Trong những thập niên sau đó, những loại bom chùm, mìn, lựu đạn,
Ten years ago, I had no clue what a cluster bomb was, nor its horrifying implications.
Năm trước, tôi không hề biết bom chùm là gì cũng không biết những hệ lụy khủng khiếp của nó.
Cluster bomb use creates a vicious circle of impact on communities, and not only the lives of their victims.
Sử dụng bom chùm tạo nên một vòng luẩn quẩn những ảnh hưởng lên cộng động, không chỉ riêng cuộc sống của những nạn nhân.
Cluster Bomb is a must for commercial growers where strength
Bom chùm là phải cho người trồng thương mại,
October 24: A child's body is seen at a makeshift hospital after a cluster bomb attack in Douma, Syria.
Ngày 24/ 10: Thi thể một cậu bé tại bệnh viện dã chiến sau một cuộc tấn công bằng bom chùm tại Douma, Syria.
than 35,000 notes and split open in the air like a cluster bomb.
sẽ tung ra trong không khí giống như bom chùm.
Kết quả: 85, Thời gian: 0.0345

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt