EVERY ASPECT - dịch sang Tiếng việt

['evri 'æspekt]
['evri 'æspekt]
mọi khía cạnh
every aspect
every facet
all dimensions
all sides
every angle
mọi mặt
all aspects
every way
every side
every facet
all fronts
all faces
every surface
on all
every sphere
all grounds
mọi phương diện

Ví dụ về việc sử dụng Every aspect trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Of course, it will affect every aspect of life.
Và điều tất nhiên là nó sẽ có ảnh hưởng tới mọi mặt của đời sống.
Conflict is like a cancer hitting every aspect of life.
Xung đột giống như một căn bệnh ung thư đánh vào mọi khía cạnh của cuộc sống.
This book will help to cover every aspect of your business!
Cuốn sách này sẽ giúp bạn đo lường mọi yếu tố của doanh nghiệp!
It touches nearly every aspect….
Nó ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía….
Amadeus is such an excellent movie in nearly every aspect.
Amadeus là một bộ phim của các xung đột trên tất cả mọi khía cạnh.
How you feel about yourself impacts every aspect of your life.
Cách bạn cảm nhận về mình sẽ tác động đến từng khía cạnh cuộc đời bạn.
Trump's immigration policies are appalling in almost every aspect.
Các chính sách nhập cư của Trump đều đáng sợ ở hầu hết các khía cạnh.
In short, it influences almost every aspect of my life.
Nói chung nó ảnh hưởng gần như tới mọi mặt của cuộc sống.
Better than iPhone 5 in every aspect.
Nó thậm chí còn đẹp hơn IPhone 5 ở nhiều khía cạnh.
The magazine has matured in every aspect.
Báo chí đã trưởng thành về mọi mặt.
I love almost every aspect of the show.
Tôi thực sự yêu thích toàn bộ các khía cạnh của chương trình.
I really loved every aspect of the program.
Tôi thực sự yêu thích toàn bộ các khía cạnh của chương trình.
Electronic data elements are describing every aspect of the disease.
Các nguyên tố dữ liệu điện tử được miêu tả trong mỗi khía cạnh của căn bệnh.
Mayor of Kayseri Metropolitan Municipality Memduh Büyükkılıç added an important service to the efforts to make Kayseri a tourism city in every aspect.
Thị trưởng thành phố Kayseri Metropolitan Memduh Büyükkılıç đã thêm một dịch vụ quan trọng vào những nỗ lực để biến Kayseri thành một thành phố du lịch trên mọi phương diện.
The rule of nature applies to every aspect of our lives.".
Đây là quy luật tự nhiên áp dụng cho tất cả mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta.”.
Digitally connected devices are touching every aspect of our lives, including our homes, offices or cars.
Kỹ thuật số thiết bị kết nối được chạm vào mọi khía cạnh của cuộc sống của chúng tôi, bao gồm nhà cửa, văn phòng hay xe hơi của chúng tôi.
I would make sure they understand every aspect of it and why it is important.
Tôi chắc chắn rằng họ sẽ hiểu tất cả các khía cạnh của nó và tại sao nó là quan trọng.
The enemies of God will emulate every aspect of My Own Crucifixion, beginning with the desecration of My Body.
Những kẻ thù của Thiên Chúa sẽ bắt chước từng khía cạnh trong Cuộc Khổ Hình Thập Giá của chính Ta, bắt đầu bằng việc xúc phạm đến Thân Thể Ta.
TERRAINVEST-LTD plans every aspect of its trade down to the smallest detail, and plan for every possible outcome.
Lập kế hoạch cho mọi khía cạnh trong giao dịch của bạn đến từng chi tiết nhỏ nhất và lập kế hoạch cho mọi kết quả có thể xảy ra.
Indeed makes it easy for customers to measure every aspect of their recruitment campaign.
Indeed giúp khách hàng dễ dàng tính toán các khía cạnh trong chiến dịch tuyển dụng của họ.
Kết quả: 2564, Thời gian: 0.0566

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt