FIREFLIES - dịch sang Tiếng việt

['faiəflaiz]
['faiəflaiz]
đom đóm
firefly
blackflies
blowflies
glowworms
domdom
fireflies

Ví dụ về việc sử dụng Fireflies trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
As the foundation's ambassador, NCT Dream will be releasing a song titled“Fireflies” on July 15 at 6 p.m.
Với tư cách là đại sứ, NCT Dream sẽ phát hành một bài hát có tựa đề là“ Fireflies” vào ngày 15 tháng 7 lúc 6 giờ chiều giờ địa phương.
This was his impetus for joining the Fireflies at one point, as well as why he left them to build a new life.
Đây là động lực khiến anh tham gia Firefly, cũng như lý do tại sao anh ta rời bỏ họ để xây dựng một cuộc sống mới.
Courtney Love and Joey King will star as mother and daughter in the coming-of-age movie drama“The Possibility of Fireflies.”.
Courtney Love và Joey King sẽ vào vai mẹ con trong bộ phim chuyển thể từ văn học có tên The Possibility of Fireflies.
If we think about nature, for example, we cherish the cherry blossoms of spring, the fireflies of summer and the red leaves of autumn.
Nếu nghĩ về thiên nhiên, ví dụ, chúng tôi yêu thích hoa anh đào mùa xuân, đom đóm mùa hè và lá đỏ mùa thu.
Only 37 Mk II Fireflies were built, all of which were night fighter Firefly NF Mk IIs.
Chỉ có 37 chiếc Mk II Firefly được chế tạo, tất cả đều là loại tiêm kích bay đêm Firefly NF Mk II.
They find the university abandoned, but learn that the Fireflies have moved to a hospital in Salt Lake City, Utah.
Họ tìm thấy trường đại học bị bỏ rơi, nhưng tìm ra rằng những nhóm Fireflies đã chuyển đến một bệnh viện ở Salt Lake City, Utah.
Winnie was once again in the yard, this time intent on catching fireflies, and at first she didn't notice him.
Winnie lại một lần nữa ở trong sân, lần này đang định chơi trò bắt đom đóm, và thoạt tiên cô bé không để ý thấy gã.
In October 2012, the band released a new single,"Fireflies",[2] which was named"Best New Track" by Pitchfork.[3].
Vào tháng 10 năm 2012, ban nhạc đã phát hành một đĩa đơn mới," Firefly",[ 1] và được Pitchfork gọi là" Best New Track"[ 2].
He is confronted by Marlene, whom he shoots and kills to prevent the Fireflies from pursuing them.
Ông phải đối mặt với Marlene, người mà ông đã bắn và giết chết để ngăn chặn việc nhóm Fireflies đuổi theo mình.
Waitomo caves fireflies(New Zealand)
hang đom đóm Waitomo( New Zealand)
At her insistence, Joel swears his story about the Fireflies is true.[16].
Cô khăng khăng bắt Joel thề rằng câu chuyện về những nhóm FireFlies là sự thật.[ 16].
visit the grotto fireflies Te Anau 12,000 years old.
tham quan hang đom đóm Te Anau 12.000 năm tuổi.
photos of the event: The Diary of Fireflies Premiere Photos.
The Diary of Fireflies Premiere Photos.
As night fell and the fireflies came out, I had already been bewitched by Siquijor.
Khi màn đêm buông xuống và những con đom đóm xuất hiện, tôi đã bị mê hoặc bởi Siquijor.
I decided that releasing fireflies would be my contribution to the environment here this year.
Tôi đã quyết định rằng thả những con đom đóm sẽ là đóng góp của tôi cho môi trường ở đây năm nay.
Around 2,000 fireflies will be released during the event for the people to see.
Khoảng 2.000 con đom đóm sẽ được thả ra trong suốt sự kiện để mọi người nhìn thấy.
Tommy directs them to a Fireflies enclave at the University of Eastern Colorado.
Tommy hướng dẫn họ đến lãnh địa của Fireflies ở trường Đại học phía Đông Colorado.
Save the Fireflies trapped in the bottles by matching three or more bottles.
Lưu các con đom đóm bị mắc kẹt trong các chai bằng cách kết hợp ba hoặc nhiều hơn cha.
That said, if you see“Grave of the Fireflies,” just remember to bring lots and lots of tissues with you!
Mà này, nếu bạn đi xem“ Grave of the Fireflies”, đừng quên mang theo thật nhiều khăn giấy đấy!
Internally, you see what look like fireflies at night or like scattering sparks.
Nội tại, ta thấy những gì giống như những con đom đóm vào ban đêm hay giống như những tia lửa bắn ra.
Kết quả: 269, Thời gian: 0.0739

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt