HIS STATEMENTS - dịch sang Tiếng việt

[hiz 'steitmənts]
[hiz 'steitmənts]
tuyên bố của ông
his statement
his claim
his declaration
his remarks
his announcement
his assertion
his proclamation
những phát biểu của ông
his remarks
lời khai của hắn
lời ông
said
his words
his statements
his advice

Ví dụ về việc sử dụng His statements trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I cannot think that a man like Bodhidharma, so outrageous in his statements, can make these two things significant practices.
Tôi không thể nghĩ được rằng một người như Bồ đề đạt ma, mãnh liệt thế trong phát biểu của ông ấy, có thể làm cho hai điều này thành thực hành có ý nghĩa.
And, in true Kennedy fashion, his statements on the Southeast Asian conflict were a blur of ambiguity.
Và, theo kiểu cách thật sự của Kennedy, những tuyên bố của ông của cuộc xung đột tại Đông Nam Á thường ở dạng đa nghĩa mập mờ.
Lincoln later regretted some of his statements, especially his attack on presidential war-making powers.
Về sau, Lincoln tỏ ra hối tiếc về một số phát biểu của ông, nhất là khi ông tấn công quyền tuyên chiến của tổng thống.
His statements against the Palestinian people have encouraged Israel to continue its heinous crimes and violations of International Law.
Các tuyên bố chống lại dân tộc Palestine của ông ta đã khuyến khích Israel tiếp tục những tội ác vô cùng tàn ác cùng sự vi phạm luật pháp quốc tế của mình.
The military tried to refute his statements, but they could not stop the wave of gossip.
Quân đội đã cố gắng bác bỏ những tuyên bố của ông, nhưng họ không thể ngăn được làn sóng tin đồn.
His statements"confuse citizens" and are"disrespectful of society," Shoponyak said during the three-hour-long verdict.
Các tuyên bố của ông“ gây bối rối cho công dân” và“ không tôn trọng xã hội”, ông Shoponyak nói trong bản án kéo dài ba tiếng đồng hồ.
He has been constantly changing his statements during interrogations, which makes it difficult for us to understand his motives," Ghanvat said.
Ông ta liên tục thay đổi lời khai trong quá trình thẩm vấn làm chúng tôi gặp nhiều khó khăn khi tìm hiểu động cơ gây án”, ông Ghanvat nói.
That's a huge swing since December when 55% said his statements and actions made them more optimistic about him.
Đó là một sự thay đổi lớn so với tháng 12 khi 55% cho biết những tuyên bố và hành động của tổng thống làm họ lạc quan hơn về ông.
Michael Cohen's checkered history and many lies have always meant investigators would need documentation to back up his statements.
Lịch sử ca rô của Cohen và nhiều lời nói dối luôn có nghĩa là các nhà điều tra sẽ cần tài liệu để sao lưu các tuyên bố của ông.
We arrivate at this round figure by looking at his publicly available wallet and his statements.
Chúng tôi biết được con số này bằng cách nhìn vào ví tiền công khai của anh ấycác tuyên bố của anh ấy.
Nonetheless, it is in relation to Judaism that Francis is most sweeping and clear in his statements.
Tuy nhiên, đức Francis đang quan hệ với Do Thái giáo một cách sâu rộng và rõ ràng nhất trong các tuyên bố của mình.
to be rationally confirmed, provided that the spectator relates his statements with the work of art.
khán giả liên hệ những tuyên bố của họ với tác phẩm mỹ thuật.
Since 2006, he has been consistently trying to harm SkyWay with his statements.
Từ năm 2006 ông ta liên tiếp cố gắng làm ảnh hưởng SkyWay bằng những tuyên bố của mình.
According to his statements so far this year the BTC trading volume has tripled, a clear sign
Theo tuyên bố của ông, trong năm nay khối lượng giao dịch BTC đã tăng gấp ba lần,
His statements come just days after the head of eurozone finance ministers-- Jeroen Dijsselbloem-- called on the ECB to propose ways to clamp down on terrorists' use of the 500 euro bill.
Tuyên bố của ông đến chỉ vài ngày sau khi người đứng đầu các bộ trưởng tài chính khu vực sử dụng đồng tiền chung châu Âu( eurozone) Jeroen Dijsselbloem kêu gọi ECB đề xuất phương án kiểm soát việc những phần tử khủng bố sử dụng giấy bạc này.
I have spoken about his statements, which are only fragments noted down by his disciples, but I have spoken
Tôi đã nói về những phát biểu của ông, chúng là những đoạn được các môn đệ của ông ghi lại,
But unless Kumar is instructed to file a new deposition before the Supreme Court, his statements appear to have put paid to India's claim to the world's most fabled diamond.
Tuy nhiên, trừ phi ông Kumar bị buộc phải nộp ý kiến mới lên Toà án Tối cao, thì tuyên bố của ông có vẻ đã đặt dấu chấm hết cho yêu sách của Ấn Độ đối với viên kim cương huyền thoại nhất thế giới này.
With his statements, General Votel not only discredited the official position of his Supreme Commander-in-Chief, but also exacerbated the illegality under international law and US law of the military
Theo lời ông, vị tướng Mỹ không chỉ làm mất uy tín lập trường chính thức của chỉ huy tối cao
He declassified part of a prewar intelligence report on Iraq in 2003 to show Americans the basis for his statements about the threat posed by Saddam Hussein.
Bush cũng thú nhận đã giải mật một phần hồ sơ tình báo trước cuộc chiến Iraq vào năm 2003 dể cho dân Mỹ thấy căn bản lời ông nói về hiểm họa Saddam Hussein.
Musk had not discussed specific deal terms, including price, with any potential financing partners, and his statements about the possible transaction lacked an adequate basis in fact," they added.
Musk đã không thảo luận về các điều khoản giao dịch cụ thể, bao gồm cả giá cả, với bất kỳ đối tác tài chính tiềm năng nào, và tuyên bố của ông về giao dịch có thể thiếu cơ sở đầy đủ trong thực tế.", họ nói thêm.
Kết quả: 92, Thời gian: 0.0542

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt