IN A TIME - dịch sang Tiếng việt

[in ə taim]
[in ə taim]
trong thời
during
in times
over
in the days
in the period
in the era
trong lúc
while
at
in times
in the midst
meanwhile
now
in the meantime
in the moment
in the middle
trong giai
during
in its
at
in the period
in early
in times
in the middle
theo thời gian
over time
chronological

Ví dụ về việc sử dụng In a time trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We are living in a time.
Chúng ta đang sống trong một thời đại.
We are soldiers in a time of war.
Chúng tôi những con người một thời của chiến tranh.
We live in a time of lack.
Chúng mình sống thời thiếu thốn.
This is what civilized countries do in a time of crisis.
Đó là những gì mà người Mỹ làm trong những lúc xảy ra khủng hoảng.
Have you forgotten we are in a time of war?
Em quên rằng- chúng ta đang sống ở thời kỳ chiến tranh à?
How can we stay fed in a time of famine?
Làm thế nào chúng tôi có thể sống sót trong những ngày đói khát?
It happens in a time and place.
Nó xảy ra tức thời và tại chỗ.
Very helpful in a time like this.
Qủa nhiên rất hữu ích trong những lúc thế này.
WHERE do you look for help in a time of great distress?
Tìm nơi đâu sự giúp đỡ trong những lúc đau buồn?
We are honored to house an 828er in a time of need.
Bọn tôi rất vinh dự được đón một dân 828 khi cần.
It starts in a time of war.
Chuyện bắt đầu vào thời chiến.
Physical presence in a time of crisis is the most powerful gift you can give if your souse's primary love language is receiving gifts.
Sự hiện diện thể xác trong lúc khủng hoảng là món quà lớn nhất bạn có thể tặng nếu ngôn ngữ yêu thương chính của người phối ngẫu là nhận quà.
Praying in a time of fear is a bit like learning to ride a bicycle
Cầu nguyện trong lúc sợ hãi thì khá giống với việc học lái
IN May 2010, we published an academic paper,“Growth in a Time of Debt.”.
Hồi tháng 5/ 2010, chúng tôi xuất bản nghiên cứu“ Tăng trưởng trong giai đoạn nợ nần”.
In a time where the life of a popstar is often short-lived,
Trong lúc mà tuổi thọ của một Popstar thường ngắn ngủi,
In a time of agony, God asks man not to abandon him,
Trong lúc hấp hối, Thiên Chúa đã xin
No speculation by loyal cousin Andrew, Not a concern, so long as there is no impropriety, in a time of market decline.
Không có đầu cơ tích trữ của anh họ Andrew… trong lúc thị trường đi xuống. Không có gì đáng lo, miễn là không có gì khuất tất.
We aim to assist you in a time of need with speedy service, skills, and our professionalism.
Chúng tôi mong muốn hỗ trợ bạn trong lúc cần thiết với dịch vụ nhanh chóng, kĩ năng, và tính chuyên nghiệp của chúng tôi.
Heavenly father, we come to you in a time of need because we need you now more than ever.
Cha trên trời, chúng con cầu khẩn Người trong lúc khó khăn vì giờ chúng con cần Người hơn bao giờ hết.
If you can't help friends in a time of need, who can you help?
Thì, nếu cô không thể giúp bạn bè trong lúc họ cần, thì cô còn có thể giúp ai?
Kết quả: 754, Thời gian: 0.0703

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt