is to fightis to combatis to counteris to resistis to prevent
Ví dụ về việc sử dụng
Is to prevent
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
A great strategy and tactic to lower maintenance costs is to prevent the need for maintenance in the first place.
Một chiến lược tuyệt vời và chiến thuật để giảm chi phí bảo trì là để ngăn chặn sự cần thiết phải bảo trì ở nơi đầu tiên.
E mission of the American Association for Cancer Research is to prevent and cure cancer through research, education, communication, and collaboration.
Sứ mệnh của Hiệp hội Nghiên cứu Ung thư Mĩ là phòng ngừa và chữa trị bệnh ung thư thông qua hoạt động nghiên cứu, giáo dục, truyền thông và hợp tác.
Its purpose is to prevent nomads in the north from entering China.
Mục đích của nó là ngăn cản những người du mục ở phía Bắc vào Trung Quốc.
But the best way women- and men- can protect themselves from the effects of MG is to prevent infection in the first place.
Nhưng cách tốt nhất, dù bạn là nam hay nữ, bạn đều có thể tự bảo vệ mình trước tác động của MG là ngăn ngừa nhiễm trùng ngay từ đầu.
Among the very best things someone can do to reduce their carbon footprint is to prevent all animal products.
Một trong những điều hiệu quả nhất mà một cá nhân có thể làm để giảm lượng khí thải carbon là tránh tất cả các sản phẩm động vật.
What is to prevent federal and state governments from forming mutually profitable alliances for the joint exploitation of the citizenry?
Điều gì sẽ ngăn cản các chính quyền bang và liên bang hình thành nên những liên minh có lợi cho cả đôi bên để cùng nhau bóc lột người dân?
The purpose is to prevent accidents, such as falls;
Mục đích là phòng ngừa các tai nạn
Dispersing all the ingredients in the water the aim is to prevent the formation of gluten strands following the hydration and mixing of the flour.
Ngoài phân tán tất cả các nguyên liệu trong nước, mục đích của nhào trộn còn là ngăn cản sự hình thành những sợi gluten sau quá trình hydrate hóa và trộn bột.
the second way out is to prevent the pre-cancers.
cách thứ hai là ngăn ngừa tiền ung thư.
Bleeding is likely to be minimal and your main concern is to prevent infection.
Có thể là chỉ chảy máu rất ít, và điều bạn cần quan tâm chính yếu là tránh nhiễm trùng.
The goal of therapy is to prevent complications of miscarriage, hypoxia, and fetal hypotrophy.
Mục tiêu của liệu pháp là phòng ngừa các biến chứng của sảy thai, thiếu oxy máu, suy dinh dưỡng thai nhi.
The aim is to prevent the release of large quantities of CO 2 into the atmosphere from heavy industry.
Mục đích là để ngăn chặn việc phát hành một lượng lớn CO vào bầu không khí từ ngành công nghiệp nặng.
Our guiding principle in specifying items prohibited in the cabin is to prevent the carriage of materials that could endanger the flight.
Nguyên tắc chỉ dẫn của Turkish Airlines trong việc xác định các vật dụng bị cấm trong cabin là ngăn cản vận chuyển vật liệu có thể gây nguy hiểm cho chuyến bay.
treat pre-cancers before they become true cancers, and the second is to prevent the pre-cancers.
và cách thứ hai là ngăn ngừa tiền ung thư.
Whatever happens now, their only path to victory is to prevent the 24th from losing no matter what.”.
Dù chuyện gì xảy ra bây giờ, con đường tới chiến thắng duy nhất của chúng cũng là tránh để cho tiểu đoàn 24 thua bằng mọi giá.”.
And you believe that the best way to deal with life's problems is to prevent them in the first place.
Bạn tin rằng cách tốt nhất để giải quyết những vấn đề trong cuộc sống là ngăn cản chúng từ đầu.
and the other is to prevent the pre-cancers in the first place.
cách thứ hai là ngăn ngừa tiền ung thư.
My concern when working with any client is to prevent further harm.
Điều mà tôi học được khi tiếp xử với mọi người là tránh gây thêm tác hại.
As mentioned, vitamin C works as an antioxidant, and one of the most important functions of antioxidants is to prevent cancer.
Như đã nói, vitamin C hoạt động như một chất chống oxy hóa, và một trong những chức năng quan trọng nhất của chất chống oxy hóa là ngăn ngừa ung thư.
(This is to prevent malicious apps from stealing credentials from other web sites.).
( Điều này là để ngăn các ứng dụng độc hại đánh cắp thông tin đăng nhập từ các trang web khác.).
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文