IT IS ALSO TRUE - dịch sang Tiếng việt

cũng đúng là
it is also true
it is equally true
nó cũng đúng
it is also true
it's equally true
it was even true
nó cũng là sự thật
it is also true
thật ra
actually
in fact
indeed
truthfully
truth is
cũng là sự thực

Ví dụ về việc sử dụng It is also true trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This can be true of government or the country; it is also true of society.
Điều này đúng với Chính phủ hay Nhà nước; nó cũng đúng với Xã hội.
But it is also true that today's literary writers also write for those who read them.
Nhưng cũng là đúng: nhà văn hôm nay viết cho những người đọc họ.
And naturally it is also true of the visions of the children at Fatima.
Và tự nhiên là cũng rất đúng đối với thị kiến của các em nhỏ tại Fatima.
It is also true, however, that these very early days are the most risky time to invest in something.
Cũng đúng, tuy nhiên, những ngày đầu rất là thời gian rủi ro nhất để đầu tư vào cái gì đó.
It is also true for those children who live on a farm with large animals.
Điều này cũng đúng với những đứa trẻ sống ở các trang trại có nhiều gia súc lớn.
But it is also true that this exists against a backdrop of a pretty darn peaceful world overall.
Nhưng còn có sự thật là điều đó diễn ra trong bối cảnh của thế giới khá thanh bình.
But, it is also true for municipal residents, who wield tremendous influence over who governs and which issues receive urgent attention.
Nhưng, điều đó cũng đúng với cư dân thành phố- những người có sức mạnh to lớn ảnh hưởng đến người cai trị và vấn đề nào nhận được sự quan tâm khẩn cấp.
But it is also true that a third of black children are living in poverty today in the wealthiest nation in the world.
Thế nhưng điều cũng đúng sự thực là 1/ 3 trẻ con người Mỹ gốc Châu Phi đang sống trong nghèo khó tại một đất nước được coi là giàu mạnh nhất thế giới.
This is so obvious in the natural order, but it is also true in the supernatural order.
Điều đúng trong luật tự nhiên thì cũng đúng trong trật tự siêu nhiên.
But it is also true that women don't wake up every morning wanting to fight.
Nhưng cũng có sự thật rằng phụ nữ không thức dậy mỗi sáng để chiến đấu.
It is also true that for many other media players too, Space Bar is the default key for Play
Đó cũng là sự thật rằng đối với nhiều người chơi phương tiện truyền thông khác quá,
It is also true of government policies that attempt to redistribute income in the name of economic justice.
Điều đó cũng đúng cho các chính sách của chính phủ nhằm phân phối lại thu nhập dưới cái tên công bằng kinh tế.
It is also true that any commitment to the betterment of society finds its hopes in them.
Sự thật cũng đúng là bất cứ cam kết nào cho việc cải tiến xã hội cũng tìm được chút hy vọng nơi họ.
But it is also true that, in a certain way,
Nhưng đó cũng là sự thật, theo một cách nào đó,
For example, since Jesus died on the cross, it is also true the God died on the cross, because Jesus is God.
Tỉ như, vì Đức Giêsu chết trên thập giá, điều cũng đúng là Thiên Chúa đã chết trên thập giá, vì Đức Giêsu Thiên Chúa.
It is also true that in Genesis it is written that in the beginning Elohim separated the sky from the earth.
Cũng đích thực là, trong sách Sáng Thế, đã viết rằng vào lúc khởi thủy, Đức Elohim đã phân ra Trời và Đất.
It is also true that one or two alcoholic units of light beer(330-660 ml)
Cũng đúng là một hoặc hai đơn vị cồn nhẹ của bia( 330- 660 ml)
But it is also true that, in a certain way,
Nhưng đó cũng là sự thật, theo một cách nào đó,
But it is also true that a planned life can better deal with unexpected events.
Cũng đúng là một đời sống có hoạch định có thể xử lý những biến cố bất ngờ tốt đẹp hơn.
It is also true, however, that these early days are the riskiest time to invest in something.
Cũng đúng, tuy nhiên, những ngày đầu rất là thời gian rủi ro nhất để đầu tư vào cái gì đó.
Kết quả: 142, Thời gian: 0.0966

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt