MOVED HERE - dịch sang Tiếng việt

[muːvd hiər]
[muːvd hiər]
chuyển đến đây
move here
transferred here
moved there
relocated here
transferred there
got here
dọn đến đây
move here
dời đến đây
moved here
sang đây
to this
come here
moved here
di chuyển tới đây
move here
sống ở đây
live here
live there
stay here
of life here

Ví dụ về việc sử dụng Moved here trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We moved here in July 2011.
Tụi em dọn qua đây hồi tháng 6/ 2011.
When I first moved here, the whole area was empty lots.
Khi chúng tôi chuyển tới đây, khu này toàn là đất trống.
We moved here when I was 17.
Chúng tôi đã chuyển đến đây khi tôi 17 tuổi.
I just moved here for work.
Tôi chỉ vừa đến đây vì công việc.
He moved here after his wife died.
Ông ấy chuyển đến sau khi vợ ông ấy mất.
He moved here after his wife died.
Ông ấy chuyển đến sau khi vợ mất.
You moved here with your mama?”.
Cậu chuyển về đây với mẹ cậu sao?”.
I moved here so, whether they want to visit me or not.
Anh đã dọn đến đây cho dù chúng có muốn gặp anh hay không.
I moved here to live.'.
Tôi về đây để sống".
Her family moved here in 1996.
Gia đình ông bà chuyển ra đây từ năm 1996.
I moved here for my fiancee.
Tôi đến đây vì vị hôn thê của mình.
Wait, you moved here?
Chờ đã, em đã chuyển đến đây?
I quit my job and moved here so that I could live like this.
Tôi nghỉ việc và chuyển tới đây để có thể sống như thế này.
He just moved here from Boise.
Hắn vừa chuyển đến từ Boise.
She just moved here from Sydney, australia.
Cậu ấy mới chuyển đến từ Sydney, Úc.
You moved here?
Cậu chuyển xuống đây à?
We moved here about two years ago for him to take it over.
Chúng tôi dọn tới đây 2 năm trước vì công việc của ông.
We moved here in 1993.
Chúng tôi đến đây vào năm 1993.
Why you moved here?
Sao anh lại chuyển sang đây rồi?
He just moved here last month.
Cậu ấy vừa mới chuyển đến ở đây tháng rồi.
Kết quả: 330, Thời gian: 0.0492

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt