NOISE - dịch sang Tiếng việt

[noiz]
[noiz]
tiếng ồn
noise
sound
nhiễu
interference
noise
disturbance
noisy
jammer
grainy
jamming
confounding
disturbed
annoying
tiếng động
noise
commotion
ồn ào
noisy
noise
loud
fuss
rowdy
noisily
loudly
humming
buzzing
noiseless
âm thanh
sound
audio
acoustic
noise
audible
sonic
tone

Ví dụ về việc sử dụng Noise trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The noise did not appear to be coming from any particular direction.
Nhiễu âm có vẻ như không tới từ bất cứ phương hướng đặc biệt nào.
The rivers come to life and there is the noise of running waters.
Những con sông sống lại và có náo động của những dòng nước đang chảy.
Stop that noise, right now!”.
Dừng ngay âm thanh ồn ào đó trước đi!".
They made some noise Sunday.
Làm tiếng ồn vào chủ nhật.
The same old noise.
Cùng những âm thanh cũ kỹ.
I also wasn't used to the noise in town.
Tôi cũng không quen với những tiếng động của thành phố.
Be far away from electric appliance noise source(plasma).
Trong nguồn tiếng ồn của thiết bị điện( plasma).
Your ears will be deaf to the noise of the street.
Tai anh sẽ điếc với những tiếng động ngoài đường phố.
Hank waited until the noise died down.
Hawk đợi tới khi những tiếng động mất hẳn.
It is target noise.
Mục tiêu của tiếng ồn.
You guys made enough noise last night!
Chúng mày gây ồn đêm qua là đủ rồi!
This method suffers from ambient noise interference and has fallen out of favor.
Phương pháp này bị nhiễu bởi tiếng ồn xung quanh và không được yêu thích.
And then you just disappeared. There was a bright light, loud noise.
Có một anh thanh lớn, Và rồi ông chỉ… ông biến mất.
And you just knew I was waiting for that noise to run downstairs.
Con đã đợi âm thanh ồn ào đó để chạy xuống lầu đấy.
I will make some noise out front. Julek!
Tớ sẽ ra đằng trước gây tiếng động. Julek!
Too much noise? You're kidding?
Đùa sao? Bị nhiễu nhiều quá à?
No street noise.
Không bị ồn ngoài phố.
No noise from the street.
Không bị ồn ngoài phố.
After the Noise.
Sau những ồn.
The noise of this world.
Những tiếng ồn ào của thế giơi này.
Kết quả: 13471, Thời gian: 0.0628

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt