QUARTET - dịch sang Tiếng việt

[kwɔː'tet]
[kwɔː'tet]
bộ tứ
quartet
quad
tetrad
of four
quadrilateral
quadruplets
all four
tứ tấu
quartet
quintet
nhóm
group
team
band
category
pool
bộ bốn
sets of four
a quartet
tetrad

Ví dụ về việc sử dụng Quartet trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Formerly a member of the esteemed Vermeer Quartet, Ms. Imai combines a distinguished international solo career with various teaching commitments.
Từng là thành viên của nhóm tứ tấu Vermeer nổi tiếng, Imai kết hợp sự nghiệp chơi solo quốc tế với nhiều chương trình giảng dạy.
Franz Schubert, after a performance of Beethoven's String Quartet no 14, lamented,“After this what is there left for us to write?”.
Bộ tứ tấu đàn dây số 14 của Beethoven, tác phẩm khiến Schubert phải thốt lên“ Sau này, chúng ta còn lại gì để viết?”.
He's accompanied by Thomas Dolby and string quartet Ethel, who made up the TED2010 house band.
Ông thực hiện với Thomas Dolby và bộ tứ đàn dây Ethel, người đã tạo nên ban nhạc cho TED2010.
The Quartet has been trying to put together guidelines for future peace talks for months, so far without result.
Nhóm Bộ tứ đã tìm cách tập hợp các quy chế cho các cuộc hòa đàm cho tương lai, nhưng cho tới nay chưa đạt được kết quả.
In 2004, G4, a quartet of operatic male singers, also appeared in
Trong năm 2004, nhóm tứ tấu G4 gồm các ca sĩ opera nam,
Jim is the oldest member of the quartet, though he doesn't know how exactly old he is, only that he's in his fifties.
Jim là thành viên lớn tuổi nhất của nhóm bộ tứ, dầu ông không biết chính xác tuổi mình, mà chỉ áng chừng mình khoảng 50 tuổi.
Russia is the only member of the international Mideast Quartet that maintains ties with Hamas.
Nga là thành viên duy nhất trong nhóm Bộ Tứ về Trung đông duy trì các quan hệ với tổ chức Hamas.
The Quartet has for months been trying to put together guidelines for future peace talks, thus far without result.
Nhóm Bộ tứ đã tìm cách tập hợp các quy chế cho các cuộc hòa đàm cho tương lai, nhưng cho tới nay chưa đạt được kết quả.
A quartet of SEAL Team 10 members had a mission to capture
Bốn thành viên của SEAL Team 10, được giao nhiệm
The other musicians- members of the infamous Smythe-Smith quartet- all played stringed instruments and would have to face the audience.
Những nhạc công khác- là thành viên của nhóm tứ tấu tai tiếng của nhà Smythe- Smith- tất cả họ đều chơi nhạc cụ có dây và sẽ phải đối mặt với khán giả.
Erekat said the Quartet statement also requires Israel to accept several positions before negotiations can begin.
Ông Erekat nói tuyên bố của nhóm bộ tứ cũng đòi hỏi Israel chấp nhận nhiều lập trường trước khi các cuộc thương thuyết có thể khởi sự.
Newman first earned a living performing with her jazz quartet, and landed parts in several short films.
Newman lần đầu tiên có được một buổi biểu diễn sống động với bộ tứ tấu jazz của mình, và đã tham gia trong các bộ phim ngắn.
McBride was a member of saxophonist Joshua Redman's Quartet in the early 1990s with pianist Brad Mehldau
McBride là một thành viên của tứ Joshua Redman trong những năm 1990 với nghệ sĩ piano Brad Mehldau
The most important meeting of the Quartet is considered the summit in Minsk in February 2015, where the Minsk agreements were fixed.
Cuộc gặp quan trọng nhất của“ nhóm bộ tứ” là cuộc gặp thượng đỉnh diễn ra tại Minsk vào tháng 2 năm 2015, nơi ký kết Thỏa thuận Minsk.
The group gave its first performance as the Amadeus Quartet at the Wigmore Hall in London on 10 January 1948, underwritten by Imogen Holst.
Nhóm đã trình diễn đầu tiên của nó như là Tứ Amadeus tại Wigmore Hall ở London vào ngày 10 tháng một năm 1948, bảo lãnh của Imogen Holst[ 1].
The country participates in the Quartet on the Middle East
Nước này tham gia vào Nhóm bộ tứ cho Trung Đông
In 1999, she started to perform in the quartet of the Cuban pianist Hernán López Nussa.
Năm 1999, cô bắt đầu biểu diễn trong nhóm tứ tấu của nghệ sĩ piano người Cuba, Hernán López Nussa.
A string quartet for the processional, a jazz trio for cocktails the Bay City Rollers for dancing.
Bộ tứ đàn dây cho đám rước, bộ jazz cho tiệc cocktails, nhóm Bay City Rollers cho khiêu vũ.
Quartet was premiered by the Schuppanzigh Quartet in March 1828,
Được nhóm tứ tấu Schuppanzigh công diễn vào tháng 3 năm 1828,
A romantic dinner where you're serenaded and a string quartet accompanies you for a walk on the beach is something they would love.
Một bữa tối lãng mạn mà bạn đang thưởng thức điệu múa và một tứ tấu đàn dây đi cùng bạn đi dạo trên bãi biển là một cái gì đó họ sẽ yêu.
Kết quả: 415, Thời gian: 0.1146

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt