REMOVING BARRIERS - dịch sang Tiếng việt

[ri'muːviŋ 'bæriəz]
[ri'muːviŋ 'bæriəz]
loại bỏ các rào cản
removing barriers
eliminating barriers
removing roadblocks
removing obstacles
elimination of barriers
xóa bỏ rào cản
removing barriers
gỡ bỏ các rào cản
remove barriers
tháo gỡ rào cản
removing barriers

Ví dụ về việc sử dụng Removing barriers trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
to lectures via Hangouts, innovation in education is removing barriers for students and widening their horizons.
sự đổi mới trong giáo dục đã loại bỏ các rào cản đối với sinh viên và mở rộng kiến thức của họ.
Approximately 30% or $1.1 trillion of new trade volume will result due to DLT removing barriers,” they say, adding that“[approximately] 40%
Khoảng 30% hoặc 1.1 nghìn tỷ USD khối lượng giao dịch mới sẽ được tạo ra do DLT loại bỏ rào cản”, đồng thời“ khoảng 40%
Removing barriers to investment in health adaptation to climate change, with a focus on climate resilient health systems,
Xóa bỏ các rào cản đầu tư vào đáp ứng sức khỏe đối với biến đổi khí hậu,
The focus has been placed on promoting trade, removing barriers to investment, and holding meetings between ministers,
Đã đến lúc chúng ta cần vượt lên trên việc chú trọng đơn thuần vào thương mại, dỡ bỏ các rào cản đầu tư và tổ chức các
However, with the strategic vision to promote economic cooperation as the foundation of APEC and a focus on removing barriers to trade and investment, we can be happy
Song với định hướng chiến lược là lấy hợp tác kinh tế làm nền tảng, xóa bỏ các rào cản đối với thương mại
By removing barriers between innovators, open source promotes a free exchange of ideas within a community to drive creative,
Bằng cách loại bỏ rào cản giữa những nhà cách tân, sáng kiến mã nguồn mở đề cao
With this deal we hope to address the trade imbalance, removing barriers to United States exports and ensure fairness and reciprocity in our relationship,” Trump said.
Với thỏa thuận này, chúng tôi hi vọng sẽ giải quyết được sự mất cân bằng thương mại, xóa bỏ những rào cản đối với hàng xuất khẩu của Mỹ và đảm bảo sự công bằng và đối ứng trong mối quan hệ của chúng ta,” ông Trump nói.
However, with the strategic direction of taking economic cooperation as a foundation, removing barriers to trade and investment as the focus, we can be happy with the results achieved.
Song với định hướng chiến lược là lấy hợp tác kinh tế làm nền tảng, xóa bỏ các rào cản đối với thương mại và đầu tư làm trọng tâm, chúng ta có thể hài lòng với những kết quả đạt được”.
We believe in removing barriers to effective engagement in university life- we aim to provide equal access, opportunity
Chúng tôi tin tưởng bằng việc loại bỏ những rào cản để tham gia hiệu quả trải nghiệm đại học,
scientists, more than 2,500 entrepreneurs will address obstacles and removing barriers and challenges.
hơn 2.500 doanh nhân sẽ đề cập những vướng mắc để tháo gỡ những rào cản, thách thức.
How can effective collaboration between Russia and Mongolia be ensured in trade regulation, removing barriers to trade, and supporting the flow of goods and investment?
Làm thế nào để phối hợp hiệu quả giữa Nga và Mông Cổ trong lĩnh vực điều chỉnh thương mại, xóa bỏ hàng rào thương mại, hỗ trợ dòng hàng hóa và đầu tư?
This is a useful mean helping businesses, organizations and individuals conducting business transactions with each other within global environment through the Internet, removing barriers such as distance of space and time.
Đây là phương tiện hữu hiệu giúp các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân tiến hành các giao dịch thương mại với nhau trong phạm vị toàn cầu thông qua môi trường Internet, gỡ bỏ những cản trở từ trước đến nay như khoảng cách không gian và thời gian.
of all shapes and sizes, and is a giant step toward removing barriers between the blockchain and business sector.
là một bước tiến lớn để xóa bỏ rào cản giữa blockchain và lĩnh vực kinh doanh.
Singapore had also told her that they would welcome talks on removing barriers to trade.
họ hoan nghênh các cuộc đàm phán về dỡ bỏ rào cản thương mại với London.
According to researchers Teresa Amabile and Steven Kramer, leaders can help group members feel happier by offering help, removing barriers to success and rewarding strong efforts.
Theo hai nhà nghiên cứu Teresa Amabile và Steven Kramer, người lãnh đạo có thể giúp thành viên trong nhóm cảm thấy hanh phúc hơn bằng cách giúp đỡ họ, loại bỏ những rào cản và trao tặng những phần thưởng xứng đáng với nỗ lực họ bỏ ra.
Standards continue to ensure positive change by removing barriers to communication and cooperation, and the work of IEC, ISO and ITU remains central to the development of standards that share knowledge among
Các tiêu chuẩn tiếp tục đảm bảo mang lại sự thay đổi tích cực bằng cách loại bỏ các rào cản trong trao đổi thông tin
But as cloud providers are making it increasingly easier to move to the cloud and removing barriers to adoption, it is the business itself which will need to adapt in order to use these technologies with full effect.
Tuy nhiên, trong khi các nhà cung cấp điện toán đám mây đang cố gắng đơn giản hóa việc di chuyển lên đám mây và loại bỏ các rào cản đối với việc chấp nhận, thì chính bản thân các doanh nghiệp cũng cần phải thích nghi trong việc sử dụng các công nghệ này một cách thực sự hiệu quả.
In its report,"Ageing Confidently: Supporting an ageing workforce", the think-tank stated:"Removing barriers for older people to remain in work has the potential to contribute greatly to the health of individuals and the affordability of public services.
Trong báo cáo mang tên Ageing Confidently: Supporting an ageing workforce, CSJ tuyên bố:" Xóa bỏ rào cản và cho phép người già tiếp tục làm việc là biện pháp mang lại lợi ích lớn cho sức khỏe của mỗi cá nhân và khả năng chi trả cho các dịch vụ công của chính phủ.
By the same token, you can reduce costs by removing barriers, by providing more support for behavior change, by removing actual material costs(reducing or eliminating a fee, for instance), or by altering the circumstances
Tương tự, bạn có thể giảm thiểu các chi phí bằng cách loại bỏ các rào cản, bằng cách cung cấp thêm nhiều hỗ trợ cho sự thay đổi hành vi,
The governments of Vietnam and the Netherlands need to continue removing barriers to help businesses boost trade cooperation, said Netherlands Prime Minister
Chính phủ Việt Nam và Hà Lan cần tiếp tục gỡ bỏ các rào cản để giúp các doanh nghiệp tăng cường hợp tác thương mại,
Kết quả: 82, Thời gian: 0.0418

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt