SEVERAL PROGRAMS - dịch sang Tiếng việt

['sevrəl 'prəʊgræmz]
['sevrəl 'prəʊgræmz]
một số chương trình
some program
some programmes
some shows
some schemes
some programming
several bots
nhiều chương trình
many programs
many programmes
many shows
many schemes
many television

Ví dụ về việc sử dụng Several programs trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Microsoft's Windows and Apple's Mac operating system are both example of operating system that will let a single user have several programs in operation at the same time.
Window của Microsoft và nền tảng MacOS của Apple là hai ví dụ cho hệ điều hành cho phép một người sử dụng chạy nhiều chương trình cùng một lúc.
Controlled by PLC, several programs could to be process through automatic control, to check and adjust the heating temperature with automatic,
Kiểm soát bởi PLC, một số chương trình có thể được xử lý thông qua điều khiển tự động,
Microsoft's Windows and Apple's MacOS platforms are both examples of operating systems that will let a single user have several programs in operation at the same time.
Window của Microsoft và nền tảng MacOS của Apple là hai ví dụ cho hệ điều hành cho phép một người sử dụng chạy nhiều chương trình cùng một lúc.
Customs and Border Protection has several programs for U.S. citizens
Hải quan và Bảo vệ Biên giới có một số chương trình cho Mỹ. công dân
satellite pay-TV platform MTS(ABS 2A,(74,7°E)) there were technical tests of several programs in MPEG-2 codec and HEVC/ H.265.
có kiểm tra kỹ thuật của một số chương trình ở định dạng MPEG- 2 codec và HEVC/ H. 265.
The Computer Arts field is one that lends itself well to online study, and several programs exist to help you earn a graduate degree in this field.
Trường Nghệ thuật Máy tính là một trong những lĩnh vực tốt cho học tập trực tuyến, và một số chương trình tồn tại để giúp bạn kiếm được bằng sau đại học trong lĩnh vực này.
There are already several programs available that do this, including Node,
một vài chương trình có sẵn để làm điều đó,
for example when you have been running several programs at the same time on an older computer, Windows will sometimes
ví dụ khi bạn chạy một số chương trình cùng một lúc trên chiếc máy tính cũ,
The strategic technology office is working on several programs- concentrating on the software needed to make it happen- while the tactical technology office is developing the hardware, namely the autonomous systems needed for wingman concepts,
Phòng kỹ thuật chiến lược( strategic technology office) đang làm việc trên nhiều chương trình- tập trung vào software cần có để làm cho công việc có thể thực hiện được- trong khi đó,
offers several programs to help students adjust to life in Carbondale, and to promote intercultural
cung cấp một số chương trình giúp sinh viên thích nghi với cuộc sống tại Carbondale,
If several programs are to operate on the same set of data, it is cheaper
Nếu nhiều chương trình điều hành trên cùng tập hợp dữ liệu
32-bit operating system can, a 64-bit system can be more responsive when running several programs at the same time
hệ thống 64 bit có thể phản hồi nhanh hơn khi chạy một số chương trình cùng lúc
The city has also launched several programs to turn down the climate's thermostat, such as the Million Trees project(more than half a million have already been planted around the city)
Thành phố cũng đã tung ra nhiều chương trình xoay ngược lại máy điều nhiệt- thermostat khí hậu,
poverty cause food insecurity in the country and that his agency has prepared several programs to address the problem in remote villages that are difficult to reach.
cơ quan của ông đã chuẩn bị một số chương trình để giải quyết vấn đề này tại các ngôi làng xa xôi, khó tiếp cận.
offers several programs, tools and energy-saving tips designed to help keep customers cool,
nhiều chương trình, phương tiện và những cách tiết kiệm năng lượng để
32-bit operating system can, a 64-bit system can be more responsive while running several programs at the same instant
hệ thống 64 bit có thể phản hồi nhanh hơn khi chạy một số chương trình cùng lúc
It's not quite the same as running several programs on a Mac or PC- you are,
Các thao tác này không giống như khi chạy nhiều chương trình trên máy Mac
a 32-bit operating system, a 64-bit system can be more responsive when running several programs at the same time
hệ thống 64 bit có thể phản hồi nhanh hơn khi chạy một số chương trình cùng lúc
It's not quite the same as running several programs on a Mac or PC-you are,
Các thao tác này không giống như khi chạy nhiều chương trình trên máy Mac
a 32-bit operating system, a 64-bit system can be more responsive when running several programs at the same time
hệ thống 64 bit có thể phản hồi nhanh hơn khi chạy một số chương trình cùng lúc
Kết quả: 135, Thời gian: 0.0336

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt