THE TIME WILL COME WHEN - dịch sang Tiếng việt

[ðə taim wil kʌm wen]
[ðə taim wil kʌm wen]
sẽ đến lúc
time will come when
will come a time
comes a time when
is coming at
will arrive at
will come a point when
will arrive a time when
will be there at
it's going to be time
thời gian sẽ đến khi
time will come when
the time will arrive when
sẽ tới lúc
time will come when
sẽ đến thời điểm khi
thời gian tới khi
of time before
the time will come when
next time when

Ví dụ về việc sử dụng The time will come when trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The time will come when men such as I will look upon the murder of animals as they now look on the murder of men.-Leonardo Da Vinci.
Và rồi sẽ tới lúc, loài người, cũng như tôi, nhìn những kẻ giết hại động vật như bây giờ họ nhìn những kẻ giết hại đồng loại của mình- Leonardo da Vinci.
Aspirants are urged to remember that the time will come when they too will form part of the group of teachers on the inner side of the veil.
Người tìm đạo được thuyết phục để nhớ rằng sẽ đến lúc mà họ cũng sẽ tạo thành một phần của nhóm các huấn sư ở mặt trong của bức màn ngụy trang.
I have from an early age abjured the use of meat, and the time will come when men such as I will look upon the murder of animals as theynow look upon the murder of men.
Từ thời thơ ấu tôi đã nguyện bỏ dùng thịt, và thời gian tới khi loài người cũng như tôi sẽ đứng nhìn sự sát hại loài vật như họ bây giờ đứng nhìn sự chém giết của con người.
Moreover, the time will come when the ex-materialist will perceive himself in the Eternity and perhaps repent that he lost even one day,
Và cũng sẽ đến lúc mà người duy vật quá cố đó sẽ nhận ra chính mình ở trong vĩnh cửu
But the time will come when I explode, and then… we might not even be able to be friends anymore, you know? In the beginning I will
Nhưng sẽ đến lúc tớ phát điên, rồi… cả hai thậm chí sẽ chẳng thể làm bạn nữa. Lúc đầu,
The time will come when unfortunately, this error will have even more supporters; and in the Church, the perfume of adoration and of the holy Sacrifice will be,
O Vô phúc thay, sẽ đến lúc điều lầm lạc này ngày càng có nhiều người ủng hộ hơn;
Eventually the time will come when each‘spirit and… body shall be reunited again in… perfect form;
Cuối cùng sẽ đến lúc mà mỗi‘ linh hồn và thể xác sẽ được kết hợp
Currently, the U.S. economy is in very good shape because of the positive effects of the tax cuts, but the time will come when the U.S. will face negative consequences of the measure," Toshima predicted.
Hiện tại, nền kinh tế Mỹ vẫn hoạt động tốt vì những hiệu ứng tích cực của các đợt cắt giảm thuế, nhưng sẽ đến lúc Mỹ đối mặt với những hậu quả của biện pháp này”, ông Toshima dự đoán.
I have from an early age abjured the use of meat, and the time will come when men such as I will look on the murder of animals as they now look on the murder of men.”~ Leonardo da Vinci.
Tôi chỉ muốn trích lại đây, lời nói của một người:“ The time will come when men such as I will look upon the murder of animals as they now look on the murder of men.”- Leonardo da Vinci.
The enthusiasm for community passes, but the brain's need for new information remains, so the time will come when it is necessary to gradually reveal the whole depth of one's own spiritual world, in which a man can experience a variety of emotions.
Sự nhiệt tình đối với cộng đồng biến mất và nhu cầu thông tin mới của não bộ vẫn còn, vì vậy sẽ đến lúc bạn cần dần dần tiết lộ chiều sâu của thế giới tâm linh của chính mình, lao vào đó một người đàn ông có thể trải nghiệm những cảm xúc khác nhau.
Each time, periods of calm will become longer, and the number of tears will decrease, and the time will come when you think about your failed love only after someone's question
Mỗi lần, khoảng thời gian bình tĩnh sẽ trở nên dài hơn và số lượng nước mắt sẽ giảm và thời gian sẽ đến khi bạn nghĩ về tình yêu thất bại của mình chỉ sau câu hỏi của ai đó
The enthusiasm for community disappears, and the brain's need for new information remains, so the time will come when you need to gradually reveal the depth of your own spiritual world, plunging into which a man can experience various emotions.
Sự nhiệt tình đối với cộng đồng biến mất và nhu cầu thông tin mới của não bộ vẫn còn, vì vậy sẽ đến lúc bạn cần dần dần tiết lộ chiều sâu của thế giới tâm linh của chính mình, lao vào đó một người đàn ông có thể trải nghiệm những cảm xúc khác nhau.
My children, long ago I warned you from Fatima, I warned you through many voice-boxes throughout your world that the time will come when you will embark upon a stormy sea, and it shall be bishop against bishop and cardinal against cardinal, and satan shall set himself in your midst.
Các con của Mẹ, từ lâu Mẹ đã cảnh báo các con từ Fatima, Mẹ đã cảnh báo các con qua nhiều giọng nói trên toàn thế giới của các con rằng thời gian sẽ đến khi ấy các con sẽ dấn mình vào một biển bão tố, và nó sẽ là giám mục chống lại giám mục và hồng y chống lại hồng y, và satan sẽ đặt nó ở giữa các con”.
The time will come, when.
Ngày sẽ tới, khi.
Because of the spread of these errors, many are moving away today from the true faith, bringing to fulfillment the prophecy which was given to you by me at Fatima:"The times will come when many will lose the true faith.".
Bởi sự tràn lan các điều lầm lạc này mà ngày nay có nhiều người xa lạc đức tin chân thật đưa đến hoàn tất lời tiên tri Mẹ đã nói ra cho các con tại Fatima:“ Sẽ đến lúc có nhiều người mất đức tin chân thật.”.
The time will come when the Lord will spare them no more.
Sẽ đến một thời kỳ khi Đức Chúa Trời không còn muốn nghe họ nữa.
The time will come when something breaks.
Sẽ có lúc chuyện sẽ vỡ ra.
The time will come when you will be fourteen.
Sẽ đến lúc cả em nữa cũng sẽ mười bốn tuổi.
Then the time will come when all the waiting's done.
Sau đó thời điểm ấy sẽ đến sau khi kết thúc tất cả những đợi chờ.
And the time will come when you see we are all one.
sẽ đến thời khắc mà em thấy chúng ta là một.
Kết quả: 1902, Thời gian: 0.0662

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt