TO GET LOST - dịch sang Tiếng việt

[tə get lɒst]
[tə get lɒst]
để bị lạc
to get lost
to being lost
để có được mất
to get lost
to get misplaced
để mất
to lose
to take
go
missed
đi lạc
stray
lost
went astray
wandered
went missing
veered
a wandering
thua
lose
loss
defeat
loser
đi lạc được
để thua
to lose
loss
defeat
conceded
for to shed
để nhận được mất đi

Ví dụ về việc sử dụng To get lost trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It will be easy to get lost.”.
Sẽ rất dễ bị mất đấy”.
It's easy to get lost on route.
Dễ bị mất trên đường vận chuyển.
It's very easy to get lost in the cloud.
Rất dễ để bị mất phương hướng trong mây.
I did not want to get lost in the crowd.
Chúng không muốn để mất tôi giữa đám đông.
Go to Sun World to get lost in the fairy scene.
Đến Sun World để lạc vào tiên cảnh.
It is so easy to get lost in a book like this.
Chị dễ dàng get lost in a book như thế.
It would be hard to get lost in this town.
Thật khó để bị lạc tại thành phố này.
Want to get lost in here?
Ngươi muốn bị mất mặt tại đây sao?
It's so easy to get lost in the world she creates for us.
Bạn sẽ dễ dàng lạc vào thế giới mà chúng tôi tạo ra.
It's easy to get lost without a guide.
Rất dễ bị lạc nếu không có người dẫn đường.
The best way of getting around is to get lost.
Cách tốt nhất khi đi lạc là méo đi lung tung.
Was is difficult to get lost?
Bị mất có dễ tìm không?
Suddenly I want to get lost at sea.”.
Tự dưng anh muốn được lạc trên biển quá.”.
It's easier than you think, to get lost.
Dễ bị lạc hơn anh nghĩ nhiều.
Leave it to my sister to get lost in a hospital this small?
Để chị tôi lạc trong bệnh viện nhỏ thế này sao?
You told me to get lost when I asked you to stay with me.
Anh đuổi em đi trong khi em bảo anh ở lại với em.
I have got to get lost for a few hours.
Tôi phải biến mất trong vài giờ.
I got to get lost for a few hours.
Tôi phải biến mất trong vài giờ.
Try not to get lost on the way.
Cố gắng đừng có lạc đường nhé.
And also lover to get lost in the tall grasses.
Và cũng là người yêu để lạc vào những ngọn cỏ cao.
Kết quả: 313, Thời gian: 0.0688

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt