WASN'T EXPECTING - dịch sang Tiếng việt

['wɒznt ik'spektiŋ]
['wɒznt ik'spektiŋ]
không mong đợi
do not expect
unexpected
without expectation
unintended
do not anticipate
would not expect
wasn't expecting
not have expected
không ngờ
unexpected
not believe
no wonder
unbelievably
no doubt
unsuspecting
unlikely
no idea
didn't expect
can't believe
không nghĩ
dont think
no idea
don't think
don't believe
are not thinking
never thought
hadn't thought
didn't expect
don't suppose
wouldn't think
không mong chờ
do not expect
wasn't expecting
without expectation
had not expected
wasn't looking forward
didn't look forward
không hy vọng
no hope
do not expect
are not expecting
cannot hope
am not hopeful
không trông đợi
do not expect
are not expecting
won't expect
hadn't expected
can't expect
đã đợi
wait
have waited
's been waiting
have awaited
have been expecting
was already waiting for
expected
không trông mong
don't expect
are not expecting
wouldn't expect
not have expected
không mong được
did not expect to be
không hề chờ đợi
wasn't expecting

Ví dụ về việc sử dụng Wasn't expecting trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I wasn't expecting you for a couple of days. Hey. Hey.
Em đã đợi anh mấy ngày nay rồi. Hey.
I wasn't expecting this at all.
Tôi không hề chờ đợi điều này.
I wasn't expecting he would admit it so easily.
Em không trông mong anh ấy sẽ thừa nhận dễ dàng.
But I wasn't expecting to see Natalie perish.
Tôi không muốn nhìn thấy Natsumi chết.
No, I wasn't expecting zombies.
Không, tôi không mong chờ thây ma.
I wasn't expecting you today.
Tôi không nghĩ hôm nay ông đến.
Jeff, I wasn't expecting you. Authorities say he escaped an attempted.
Jeff, tôi không ngờ cậu đến. Nhà chức trách cho biết hắn đã thoát một….
I wasn't expecting you for a couple of days.
Em đã đợi anh mấy ngày nay rồi.
Maybe an answer she wasn't expecting.
Một câu trả lời mà cô không hề chờ đợi.
Nick. Clyde. I wasn't expecting company.
Clyde. Tôi không mongai ở đây. Nick.
I wasn't expecting to come home at all.
Em không mong chờ về nhà tí nào.
I just wasn't expecting to meet her right then.
Tôi chỉ không ngờ sẽ gặp mẹ cậu lúc đó.
I wasn't expecting this.
Tôi không muốn vậy.
I just wasn't expecting you, that's all.
Tôi chỉ không nghĩ anh ở đây.
All the same, I wasn't expecting what comes next.
Và vẫn thế, tôi không mong chờ điều tiếp đến.
He wasn't expecting you would be working in our team.
Ông ta không ngờ trong đội lại có cô.
Clyde. Nick. I wasn't expecting company.
Clyde. Tôi không mongai ở đây. Nick.
I wasn't expecting you so soon.
Tôi không nghĩ cô xong việc sớm vậy.
Wasn't expecting that.
Không mong chờ điều đó.
Wasn't expecting that.
Không ngờ đó.
Kết quả: 248, Thời gian: 0.0881

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt