WE'RE NOT GOING - dịch sang Tiếng việt

[wiər nɒt 'gəʊiŋ]
[wiər nɒt 'gəʊiŋ]
chúng tôi sẽ không
we will not
we shall not
we will no
we will never
we would never
we should not
we're not going
we wouldn't
we're not
we're not gonna
không đi
not walk
not get
not take
do not travel
don't go
am not going
didn't come
am not leaving
won't go
are not coming
chúng ta sẽ chẳng
we will not
we wouldn't
we're not going
we will never
we shall not
we will no
chúng tôi không đến
we didn't come
we have not come
we didn't go to
we are not coming
we will not come
though we didn't reach to
we're not going
chúng ta sẽ chẳng đi
chúng tôi không định
we do not intend
we're not going
we didn't mean
we hadn't intended
ta sẽ ko đi
bọn tôi sẽ không đi

Ví dụ về việc sử dụng We're not going trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But we're not going to talk about the future for now.
Tôi sẽ không nói về chuyện tương lai vào lúc này.
We're not going to rush to make a decision.
Tôi sẽ không vội trong việc đưa ra quyết định.
We're not going to react in a negative way.
Tôi sẽ không phản ứng theo cách tiêu cực.
We're not going to leave this picture.
Mình sẽ không bỏ qua bức ảnh này.
We're not going no further… until we have had a breather.
Ta không đi xa hơn nữa,… cho đến khi ta nghỉ mệt xong đã.
Na YuNa, we're not going there to play.”.
Na YuNa, chúng ta không đến đó để chơi đâu.”.
We're not going in the same direction.
Chúng tôi không đi cùng hướng.
We're not going anywhere, and neither are you.
sẽ không đi đâu hết, và cả anh cũng không..
We're not going to get married, Jordi.
Mình sẽ không lấy nhau, Jordi.
We're not going anywhere with you!
Chúng tôi không đi đâu với anh cả!
We're not going near that guy!
Bọn ta sẽ không lại gần hắn!
We're not going anywhere!
Chúng tôi không đi đâu cả!
We're not going without Marek.
Chúng tôi không đi nếu không có Marek.
We're not going to just go out there and compete.
Chúng tôi sẽ không đến chỉ để cạnh tranh hoặc để tận hưởng.
Well, we're not going to walk away from Saudi Arabia.
Chắc chắn, tôi sẽ không rời khỏi Arab Saudi.
We're not going for fun.
Bọn mình không phải đi chơi.
We're not going for fun.".
Chúng ta không đi để chơi.".
We're not going to be parents.
Mình sẽ không làm bố mẹ.
We're not going to lie, some of these are heavy.
Đối với những chiếc xe này tôi sẽ không nói dối, chúng nặng.
We're not going to say this twice.
Tôi sẽ không nói điều này 2 lần.
Kết quả: 1142, Thời gian: 0.0836

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt