WILL NOT SAVE - dịch sang Tiếng việt

[wil nɒt seiv]
[wil nɒt seiv]
sẽ không cứu
will not save
would not save
is not going to save
not gonna save
are not going to help
are not gonna help
's not going to rescue
sẽ không lưu
will not save
won't keep
will not store
không thể cứu
not be able to save
unable to save
will not save
can't save
cannot rescue
can't help
didn't save
failing to save
may not save
không cứu được
couldn't save
didn't save
won't save
not be saved
not have saved
was unable to save
failed to save
sẽ không tiết kiệm
won't save
wouldn't save
sẽ chẳng cứu được
sẽ chẳng cứu
won't save
không cứu người ta

Ví dụ về việc sử dụng Will not save trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chrome will not save the following information.
Chrome sẽ không lưu lại thông tin sau.
I will not save you a second time.”.
Tôi sẽ không thể cứu anh lần thứ hai.”.
Knowledge alone will not save us.
Kiến thức đơn thuần không cứu vãn được chúng ta.
They will not save their lives from the power of the flame.
Chúng sẽ không thể cứu chính mình khỏi quyền lực của ngọn lửa;
The mighty man will not save his life.
Người dũng cảm không cứu được mạng sống mình.
Assyria will not save us.
A- sy- ri sẽ không thể cứu chúng con;
That will not save your ass.
Lúc đó sẽ không giữ được cái mông đâu.
I'm afraid that art will not save the world.
Văn chương nghệ thuật không cứu rỗi thế giới.
But, that alone will not save the economy.
Nhưng tự nó không cứu được một nền kinh tế.
Electric cars will not save the climate.
Xe điện sẽ không cứu được môi trường.
Praying will not save you.
Chỉ cầu nguyện sẽ không thể cứu sống cô.
Content will not save us!
Xúc cảm không cứu chúng ta!
He will not save you!
Hắn chẳng cứu nổi ngươi đâu!
He will not save you!
Ngài sẽ chẳng cứu rỗi ngươi!
He will not save you!
Hắn sẽ không cứu được ngươi!
Elder, words will not save us when the skies darken.
Tộc trưởng, lời nói sẽ không cứu được ta khi trời tối sầm lại.
Spells will not save you old man.
Thần chú không giúp được ngươi đâu, ông già.
Politics will not save humanity!
Đạo không thể cứu được nhân loại!
We(probably) will not save us.
Nay ta không cứu là thiếu.
Saying those words will not save you.
Và những lời nói đó sẽ không giúp bạn khỏi.
Kết quả: 164, Thời gian: 0.0674

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt