WILL NOT ALLOW - dịch sang Tiếng việt

[wil nɒt ə'laʊ]
[wil nɒt ə'laʊ]
sẽ không cho phép
will not allow
would not allow
will not permit
would not permit
will not enable
will never allow
won't let
wouldn't let
are not going to allow
are not going to let
không cho
don't give
don't let
do not allow
do not believe
are not giving
won't give
didn't show
wouldn't give
haven't given
do not assume
sẽ không để
will not leave
not gonna let
will never let
would never let
would not leave
will not allow
shall not let
won't let
am not gonna let
wouldn't let
không được phép
without permission
without authorization
unauthorized
permissionless
are not allowed
are not permitted
are not authorized
it is forbidden
are not allowed to be
are not authorised

Ví dụ về việc sử dụng Will not allow trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We will not allow them to take over this plane.
Chúng ta sẽ không để cho chúng thực hiện được mưu đồ này.
I will not allow you to use my laptop anymore!".
Anh từ giờ không cho chạm vào máy tính của em nữa!”.
Watching TV will not allow your child to develop these skills.
Thế nhưng việc xem tivi không giúp bé phát triển triệt để những kỹ năng này.
But I will not allow you to whip this boy.
Tôi cấm ông không được đánh thằng bé này.
I will not allow you to ruin your life.
sẽ không để cho cháu hủy hoại cuộc đời của mình.
I will not allow this death to mean death for another.
Sự chết không phải cho mình mà sự chết đó cho kẻ khác.
We will not allow it to be destroyed.
Chúng ta sẽ không thể để nó bị phá hủy.
Quebec government will not allow residents to grow marijuana at home.
Người dân Quebec sẽ không được phép trồng cần sa trong nhà.
God will not allow your foot to slip;
Ngài không để chân ngươi trượt ngã;
I promise that I will not allow.
Và anh hứa sẽ không thể để.
Facebook will not allow us to use fake names.
Facebook sẽ cho phép sử dụng tên giả.
We will not allow it.
Hãy giao nó cho Gisan bọn ta.
But I will not allow the reinvestigation.
Nhưng ta không thể cho phép lật lại.
I will not allow him or his daughter in this house.
Bố sẽ không cho hắn hay con gái hắn vào nhà này.
But you will not allow me to write the next chapter.
Nhưng hai người sẽ không cho tôi viết chương tiếp theo.
Hail Crassus! Rome will not allow usto escape from ltaly.
Crassus muôn năm! Rome không cho chúng ta rời khỏi Ý.
I will not allow that to happen again.
Tôi ko cho phép việc đó xảy ra lần nữa.
Pakistan will not allow boots on our ground, never.
Đất nước Pakistan sẽ không cho phép họ đặt chân trên đất của mình, không bao giờ.
But you will not allow me.
Nhưng anh KHÔNG CHO PHÉP.
The church will not allow.
Giáo Hội không để.
Kết quả: 1424, Thời gian: 0.086

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt