WILL NOT GO - dịch sang Tiếng việt

[wil nɒt gəʊ]
[wil nɒt gəʊ]
sẽ không đi
not gonna go
shall not go
am not going
won't go
wouldn't go
am not leaving
don't go
won't leave
won't come
won't get
sẽ không đến
will not arrive
won't come
wouldn't come
am not going to
won't go
's not coming
wouldn't go to
don't go to
won't get
won't visit
sẽ không ra
will not go
am not going out
won't come out
won't be
sẽ chẳng
will not
would not
shall not
will never
not gonna
would never
are not going
are not gonna
shouldn't
không thể đi
not be able to go
unable to walk
unable to go
can't go
can't walk
can't leave
can't come
can't get
cannot travel
don't go
sẽ không phải
will not
won't have to
would not
are not going
shall not
should not
will never have to
not gonna
sẽ không lên
will not go to
shall not go up
am not going up
will never get
won't overlap
sẽ không tới
will not come
will not go to
am not going to
wouldn't come
's not coming
am not going to go to
wouldn't go
would never come
will never reach
chẳng đến
not come
never came
not arrived
will not go
do not go to
didn't get
didn't visit
sẽ không quay
will not turn
will not spin
would not turn
are not going to turn
will not be shooting
will not go
will not come
will not return
no going
wouldn't be going

Ví dụ về việc sử dụng Will not go trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The lie will not go too far.
Nói láo cũng chẳng đi tới đâu.
Sometimes everything will not go according to your plans.
Đôi khi mọi thứ diễn ra không như kế hoạch của bạn.
He definitely will not go to Inter Milan.
Không, ông ấy sẽ không đến Inter Milan.
And the police officer will not go to jail.
Ông Cảnh Sát không phải đi tù.
He said,“I will not go inside my house.
Người hứa,“ Tôi sẽ không đi vào nhà tôi.
You will not go out and get to know new people.
Bạn sẽ không phải đi ra ngoài và làm quen với những người mới.
My mother's son will not go hungry.
Vợ con của Matt sẽ không bị đói.
The project will not go live until 2024.
Dự án sẽ không đi vào hoạt động cho đến năm 2024.
I will not go abroad, I prefer to stay in Viet Nam.
Tôi sẽ không đi ra nước ngoài, tôi muốn ở lại Việt Nam.
So your money will not go to my account.
Tiền của bạn sẽ không được chuyển cho tài khoản của tôi.
They will not go out of fashion.
sẽ không đi ra khỏi phong cách.
He will not go again.
Ông ta sẽ không ra đi lần nữa.
We will not go home until we achieve victory.
Chúng tôi sẽ không đi đâu cho đến khi đạt chiến thắng.
If we will not go up we must go down.
Nếu chúng ta không đi lên là chúng ta đi xuống.
Your sun will not go down any more.
Mặt trời của ngươi sẽ không lặn nữa.
I will not go with you to Hell!
Tớ sẽ không xuống địa ngục với cậu đâu!!”!
I will not go to Christina.
Em không thể bỏ Christina.
Fabregas will not go this summer.
Kroos sẽ không đi đâu trong Hè này.
Mrs. Wilmer will not go into any hospital if I know it.
Cummings không đến bất kỳ bệnh viện nào mà ta biết cả.”.
But he will not go down as a great champion.
sẽ không đi xuống như một nhà vô địch.
Kết quả: 737, Thời gian: 0.0969

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt