Queries 122201 - 122300

Below is a list of the most frequent queries that people use when searching for a translation of a word or phrase.

122201. phải đi rồi
122202. tắm trong
122209. nhưng ông nói
122210. xe gắn máy
122211. chèo
122213. lion air
122214. nghịch cảnh
122215. hay muốn
122216. quận lỵ
122220. daegu
122221. chúa phán
122222. sienna
122224. yếu đi
122225. theo tỷ lệ
122226. rau diếp
122227. hoặc bác sĩ
122228. hạ cánh tại
122232. siêu tân tinh
122233. suy tư
122234. gangnam
122235. nikkei
122236. đứa trẻ là
122238. nó kết nối
122244. hòa hợp với
122245. austen
122247. đa kênh
122249. với con bạn
122252. giai đoạn mà
122253. nếu nga
122255. sẽ từ bỏ
122262. khẩu trang
122263. là tôi đã
122265. albus
122268. ở đó bạn
122269. đàm phán về
122270. lo lắng cho
122272. ốc đảo
122273. không ai tin
122276. cobalt
122280. tia chớp
122281. là ai vậy
122282. vào nội dung
122283. xét đoán
122284. speech
122285. đã lấy đi
122286. tail
122287. thiel
122288. andrey
122289. tuần hành
122290. twice
122292. chờ ở đây
122294. coulson
122296. hai phụ nữ
122300. nhiễm nấm