A BACKBONE in Vietnamese translation

[ə 'bækbəʊn]
[ə 'bækbəʊn]
xương sống
backbone
spine
spinal
vertebrae
invertebrates
raw bones
trụ cột
pillar
mainstay
backbone
breadwinner
hashira
pivot
linchpin

Examples of using A backbone in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
as well as a backbone for the global internet network.
và là cột trụ cho mạng lưới internet toàn cầu.
Since the introduction of Roche's Herceptin(trastuzumab) in 1998, it has become a backbone treatment for many treatment regimens for women with HER2-positive breast cancer, a particularly aggressive form of breast cancer that represents 20% of cases.
Kể từ khi ra đời năm 1998, Herceptin( trastuzumab) của Roche đã trở thành thuốc điều trị nền tảng trong nhiều phác đồ điều trị cho phụ nữ ung thư vú có HER2- dương tính xuất hiện ở 20% trường hợp ung thư vú.
The minimum number of carbons in a backbone needed to form a molecule that is still considered a carbohydrate is 3, and carbohydrates with three carbons are called trioses.
Số lượng cacbon tối thiểu trong trục cần thiết để tạo thành một phân tử vẫn được coi là carbohydrate là 3, và carbohydrate có ba nguyên tử cacbon được gọi là bộ ba.
In addition, the network will also serve as a backbone for mobile operator's existing locations,
Ngoài ra, mạng cũng sẽ đóng vai trò là xương sống cho các nhà khai thác di động,
Even worse, anyone who can access a backbone router(and doing so is trivial for someone with the right knowledge and budget)
Tệ hơn nữa, bất cứ ai có thể truy cập bộ định tuyến xương sống( và làm như vậy
Tully is so strange that scientists have even been unable to agree on whether it is a vertebrate(with a backbone, like mammals, birds, reptiles and fish) or an invertebrate(without a backbone, like insects, crustaceans, octopuses and all other animals).
Tully kỳ lạ đến nỗi các nhà khoa học thậm chí không thể đồng nhất ý kiến liệu nó có phải là động vật có xương sống(xương sống, như động vật có vú, chim, bò sát và cá) hay động vật không xương sống( không có xương sống, như côn trùng, động vật giáp xác, bạch tuộc và tất cả các động vật khác).
At least he had a backbone.
Ít nhất cậu ý có xương sống.
Supply chain management holds a backbone role in our company.
Quản lý chuỗi cung ứng giữ vai trò xương sống trong ty của chúng tôi.
I just wish I had more of a backbone to leave.
Con muốn còn có nhiều hơn nữa để trối lại.
Thank goodness the young man she's marrying has a backbone.
Ơn trời, người mà Linh lấy làm chồng vẫn là Cương.
Fiber is also often used as a backbone to connect one building to another.
Cáp quang cũng thường được sử dụng như là xương sống để kết nối một tòa nhà đến nơi khác.
Real estate has been a backbone of McDonald's business almost since its founding.
Bất động sản đã là xương sống trong hoạt động kinh doanh của McDonald' s gần như ngay từ ngày đầu thành lập.
Without a backbone of information technology, a business is not
Không có xương sống của công nghệ thông tin,
Without a backbone of data know-how, a enterprise isn't going
Không có xương sống của công nghệ thông tin,
All animals with a backbone have their central nervous system located at the backbone..
Tất cả các động vật có xương sống đều có hệ thần kinh dạng ống nằm ở phía lưng, có.
An ESS is created by chaining together a number of BSSs by using a backbone network.
ESS được tạo ra bằng cách kết nối 1 vài BSSs với 1 mạng xương sống.
Without a backbone of data expertise, a business isn't going
Không có xương sống của công nghệ thông tin,
The Internet provides a backbone for 21st century rebellion, but is also its weakest link.
Internet cung cấp xương sống cho cuộc nổi loạn của thế kỷ 21, nhưng cũng là liên kết yếu nhất của nó.
The supply chain industry can use the Harmony ecosystem as a backbone to monitor chain delivery.
Ngành công nghiệp chuỗi cung ứng cũng có thể sử dụng hệ sinh thái Harmony làm xương sống để theo dõi việc giao hàng trực tuyến.
Without a backbone of knowledge expertise, a business is not
Không có xương sống của công nghệ thông tin,
Results: 2522, Time: 0.0284

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese