A KIDNAPPING in Vietnamese translation

[ə 'kidnæpiŋ]
[ə 'kidnæpiŋ]
bắt cóc
kidnapped
abducted
of kidnapping
hijacked
snatched
seized

Examples of using A kidnapping in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Which means you wouldn't take the chance that there was a kidnapping and not have my money.
Có nghĩa là bạn sẽ không có cơ hội xảy ra một vụ bắt cóc và không có tiền của tôi.
according to some rumors it could be a kidnapping.
đây có thể là một vụ bắt cóc.
There's no ransom note. And he's who we're focused on, but there's no sign of a kidnapping.
Chúng tôi đang tập trung vào hắn, nhưng không có dấu hiệu của vụ bắt cóc, không có thư tống tiền.
We don't have many kidnappings in Oklahoma, but if we had a kidnapping, I knew it was coming to me.
Nhưng nếu có vụ bắt cóc, tôi biết tôi sẽ là người xử lý. Ta không có nhiều vụ bắt cóc ở Oklahoma.
We're focused on him, but there's no sign of a kidnapping, no ransom note.
Chúng tôi đang tập trung vào hắn, nhưng không có dấu hiệu của vụ bắt cóc, không có thư tống tiền.
The first few days after a kidnapping are crucial, as organized crime rings can quickly transport children thousands of miles through a network of accomplices.
Những ngày đầu tiên sau khi bị bắt cóc là thời điểm vô cùng quan trọng bởi nhóm buôn bán sẽ nhanh chóng đưa các nạn nhân đi xa hàng ngàn kilomet thông qua mạng lưới tòng phạm.
It is a great risk, a kidnapping and a sacrilege means ending up on the gallows…
Chuyện này quá nguy hiểm. Bắt cóc và báng bổ. thì đồng nghĩa với
Gordon is on her way to a masquerade ball dressed as a female version of Batman when she disrupts a kidnapping attempt on Bruce Wayne by the villainous Killer Moth.
trang ăn mặc như một phiên bản nữ của Batman khi cô phá vỡ một âm mưu bắt cóc Bruce Wayne của Killer Moth.
A Saudi official told Reuters the Prince had no knowledge of the operation that led to Khashoggi's death and“certainly did not order a kidnapping or murder of anybody.”.
Một quan chức Ảrập Xêút cho biết Thái tử Mohammed không biết về sự việc dẫn đến cái chết của nhà báo Khashoggi và“ chắc chắn đã không ra lệnh bắt cóc hoặc giết bất cứ ai”.
In a private room, their captors asked each of them three intimate questions, a standard technique used to obtain proof that a prisoner is still alive in a kidnapping negotiation.
Trong một phòng biệt lập, những kẻ bắt giam họ hỏi mỗi người ba câu hỏi riêng tư; đây là kỹ thuật thường dùng để thu thập bằng chứng cho thấy tù nhân vẫn còn sống trong một cuộc thương lượng bắt cóc.
The setting is a rural city in which a kidnapping and a series of murders are happening simultaneously, where there was
Câu chuyện diễn ra ở một thị trấn nhỏ, nơi những vụ bắt cóc và giết người đang diễn ra hàng loạt,
Wilson could not immediately confirm a kidnapping.
ông Wilson không thể khẳng định về vụ bắt cóc.
I have a dead agent at the scene of a kidnapping and a boy who's God knows where who will be next to die, all because of a phone call you made.
Sắp trở thành người chết tiếp theo, chỉ vì một cuộc gọi của anh. Một đặc vụ chết tại hiện trường vụ bắt cóc và một thằng nhóc có trời biết ở đâu.
save his mother but also prevent a kidnapping incident that took the lives of three of his childhood friends; two classmates and one young girl studying at a different school nearby.[8].
còn ngăn chặn một vụ bắt cóc cướp đi mạng sống của ba người bạn thời thơ ấu của anh; hai bạn cùng lớp và một cô gái trẻ đang học tại một trường khác gần đó.[ 1].
of his family assets, including several hectares of land, and led a relatively comfortable life until a kidnapping incident forced their family to sell off much of their assets.[16] Hun Nal left
có một cuộc sống tương đối thoải mái cho đến khi một vụ bắt cóc đã buộc gia đình phải bán hết tài sản.[ 13]
Could be a kidnapping.
Có thể là bắt cóc.
As a kidnapping victim.
Là nạn nhân bắt cóc.
A kidnapping was better.
Nạn bắt cóc tốt hơn.
It's a kidnapping!
bắt cóc!
Sounds like a kidnapping!
Có vẻ như một vụ bắt cóc!
Results: 3806, Time: 0.0578

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese