VỤ BẮT CÓC in English translation

kidnapping
bắt cóc
abduction
bắt cóc
vụ bắt
abductions
bắt cóc
vụ bắt
kidnappings
bắt cóc
kidnapped by agents
the hostage-taking

Examples of using Vụ bắt cóc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây là vụ bắt cóc và cô không muốn cảnh sát giúp đỡ sao?
It's an abduction and you can't involve the sheriff's department?
Băng an ninh vụ bắt cóc… tải xong rồi này.
The footage from the abduction has been downloaded.
Đang có vụ bắt cóc gì đó đang xảy ra.
There's some kind of kidnapping going on.
Đây là một vụ bắt cóc, chứ không phải là nhận con nuôi”, ông Christallin khẳng định.
This is an abduction, not an adoption," said Christallin.
IS cho đến nay vẫn chưa lên tiếng về vụ bắt cóc.
The IS group has so far not spoken about the kidnappings.
Đây có thể là một vụ bắt cóc”.
So maybe this was a kidnapping.
Chẳng có gì liên quan tới vụ bắt cóc.
I got nothing to with the kidnapping.
Đây có thể là một vụ bắt cóc”.
It could be an abduction.
Ông Trưởng Cuộc không tin đây là một vụ bắt cóc.
The government did not believe this was an abduction.
Phác thảo chân dung nghi phạm vụ bắt cóc.
Sketch of a suspect in the kidnapping.
Tiếp đó là một vụ bắt cóc.
Next up is a kidnapping.
Nó đã trở thành" một vụ bắt cóc.".
It was to be“an abduction.”.
Tôi cần trình báo vụ bắt cóc….
I need to report an abduction….
Italia kết án 23 người Mỹ trong vụ bắt cóc của CIA.
Italian judge convicts 23 Americans in CIA kidnap case.
Họ cũng đã được tham gia vào rất nhiều vụ bắt cóc và khủng bố.
They have also been involved in a lot of kidnappings and terrorism.
Đúng, một vụ bắt cóc.
Yes, there's a kidnapping.
Nhóm này cũng liên quan đến nhiều vụ bắt cóc và khủng bố.
They have also been involved in a lot of kidnappings and terrorism.
Nó có thể không liên quan đến vụ bắt cóc tuần trước.
This may not be related to last week's abduction after all.
Công an điều tra vụ bắt cóc.
Police investigation into the abduction.
Mẹ không có tham gia vào vụ bắt cóc!".
She was not involved in the abduction case.”.
Results: 706, Time: 0.0289

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English