BỌN BẮT CÓC in English translation

kidnappers
kẻ bắt cóc
bọn bắt cóc
tên bắt cóc
hijackers
tên không tặc
không tặc
tên
kidnapper
kẻ bắt cóc
bọn bắt cóc
tên bắt cóc
captors
người bắt giữ
kẻ bắt
bắt cóc

Examples of using Bọn bắt cóc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
tôi nhìn thấy bọn bắt cóc cùng với mấy đứa trẻ… cùng với Christina- sama và Flora- sama mà thôi.
walking in an alley, I happened to see the kidnappers with those kids… with Christina-sama and Flora-sama.
Phát biểu vào sáng nay, thủ tướng mô tả bọn bắt cóc là xấu xa tột cùng.
The Prime Minister described the kidnappers as pure evil. Speaking this morning.
Phát biểu vào sáng nay, thủ tướng mô tả bọn bắt cóc là xấu xa tột cùng.
Speaking this morning, the Prime Minister described the kidnappers as pure evil.
van xin bọn bắt cóc hãy thả cặp đôi đi, khi ôm Amanda vào lòng, gọi cô là“ em gái”.
begging the kidnappers to let the pair go as she held on to Amanda, calling her“sister”.
Bọn bắt cóc không liên lạc gì,
No contact from the kidnappers, no ransom demand,
Một trong những mánh khóe phổ biến nhất mà bọn bắt cóc thường sử dụng là yêu cầu đứa trẻ giúp đỡ.
One of the most common tricks all kidnappers use is asking kids for help.
Nếu bọn bắt cóc được tự do
If these kidnappers go free,
Nếu bọn bắt cóc còn tự do,
If these kidnappers go free,
thoát khỏi cuộc điều tra nội bộ và đưa bọn bắt cóc ra trước công lí.
he will have to rescue his son, evade an internal affairs investigation and bring the kidnappers to justice.
Nhưng tôi vẫn không chạy được số tiền mà bọn bắt cóc đòi hỏi.
They will not be able to raise the huge amount of money being demanded by the kidnappers.
Những bước nhảy trong trò chơi là giới hạn và trò chơi đưa ra những kịch bản thách thức để giải cứu thú cưng của bạn khỏi bọn bắt cóc.
The moves in the game are limited and the game offers challenging scenarios to rescue your pets from the snatchers.
có thể chúng là gián điệp được bọn bắt cóc cử đi.
reason for someone to follow us, so maybe they were spies sent by the kidnappers.
Steve, sau những lời đe dọa ban đầu, bọn bắt cóc chưa có phát biểu gì mới.
Since their initial broadcast threats. Steve, there have been no further statements from the kidnappers.
Mặc dù nó vẫn chưa được xác nhận. Có, người bị bọn bắt cóc giết được cho là đội trưởng Jung Jun Gu.
The man killed by the kidnapper is thought to be Captain Jung Jun-gu, though that still has not been confirmed.
Biết được về các máy dò. Vì thế chỉ có duy nhất một cách mà bọn bắt cóc.
So there's only one way that the kidnappers would know about the trackers.
Có, người bị bọn bắt cóc giết được cho là đội trưởng Jung Jun Gu.
has not been confirmed. Yes, the man killed by the kidnapper is thought to be Captain Jung Jun-gu.
Chúng tôi có số tiền đó trong 2 giờ trước khi bọn bắt cóc nhận tiền.
We had the money for 2 hours before the kidnappers picked it up.
Francois cho biết ông đã không kể về Foley cho đến tận bây giờ vì bọn bắt cóc đe dọa sẽ giết những con tin còn lại nếu ông làm vậy.
Foley beginning in October, said he had not spoken about Sotloff or Foley until now because the kidnappers had threatened to kill the remaining hostages if they did.
Jean- Jacques Maimoni, 19 tuổi, người gốc Pháp đã nhập cư Israel, tự xưng là người Do Thái Israel với bọn bắt cóc cho dù vẫn mang hộ chiếu Pháp, đứng lên và bị đặc nhiệm Israel bắn chết do lầm tưởng anh là một tên khủng bố.
A 19-year-old Frenchman named Jean-Jacques Maimoni- who chose to identify himself as an Israeli Jew to the hijackers even though he had a French passport- stood up, and was killed by the Israeli commandos, who mistook him for a hijacker..
Francois cho biết ông đã không kể về Foley cho đến tận bây giờ vì bọn bắt cóc đe dọa sẽ giết những con tin còn lại nếu ông làm vậy.
cell with Foley beginning in October, said he had not spoken about Foley until now because the kidnappers had threatened to kill the remaining hostages if he did.
Results: 197, Time: 0.0279

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English