A RAPIDLY EVOLVING in Vietnamese translation

[ə 'ræpidli i'vɒlviŋ]
[ə 'ræpidli i'vɒlviŋ]
phát triển nhanh chóng
growing rapidly
developed rapidly
grow quickly
rapidly evolving
growing fast
fast-growing
develop quickly
rapid development
rapid growth
evolving quickly

Examples of using A rapidly evolving in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I know that our team is well equipped to continue taking on the challenges of a rapidly evolving medical and health care landscape,” Roper said in a news release.
Tôi biết rằng đội ngũ của chúng tôi được trang bị tốt để tiếp tục thực hiện những thách thức của một cảnh quan y tế và chăm sóc sức khỏe phát triển nhanh chóng,” Roper nói.
Experience working as part of a team is valuable for PhD students preparing for a rapidly evolving academic job market, and it is indispensable for those pursuing careers beyond academe.
Kinh nghiệm làm việc nhóm có giá trị đối với những sinh viên có bằng tiến sĩ đang chuẩn bị để bước vào trong một thị trường lao động đang phát triển nhanh chóng, và nó là một phần không thể thiếu đối với những người theo đuổi sự nghiệp ngoài học thuật.
SCU's highly supportive Master's degree is designed to help busy healthcare professionals develop the skills and knowledge to leverage emerging opportunities in a rapidly evolving healthcare industry.-.
Bằng thạc sĩ hỗ trợ cao của SCU được thiết kế để giúp các chuyên gia chăm sóc sức khỏe bận rộn phát triển các kỹ năng và kiến thức để tận dụng các cơ hội mới nổi trong ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe đang phát triển nhanh chóng.-.
The light-emitting diode lamp is a rapidly evolving technology that, while already energy efficient, will become even more so
Các đèn diode phát sáng là một công nghệ phát triển nhanh chóng đó, trong khi đã tiết kiệm năng lượng,
offering massive opportunities to compete and to adapt to a rapidly evolving world.
thích ứng với một thế giới phát triển nhanh chóng.
Designed for elite business professionals and emerging business leaders, and delivered by a world-class faculty of business professionals, the Howard University Online Executive MBA can provide you with the competitive edge needed in a rapidly evolving business world.
Được thiết kế cho các chuyên gia kinh doanh ưu tú và các nhà lãnh đạo kinh doanh mới nổi, và được giảng dạy bởi các chuyên gia kinh doanh đẳng cấp thế giới, Howard University Online Executive MBA có thể cung cấp cho bạn lợi thế cạnh tranh cần thiết trong một thế giới kinh doanh phát triển nhanh chóng.
a way of life that is no longer in sync with a rapidly evolving society and consciousness, and those who are feeling left behind, whether socially, economically, or spiritually.
điệu với một xã hội và ý thức phát triển nhanh chóng, và những người đang cảm thấy bị bỏ lại phía sau, cho dù về mặt xã hội, kinh tế, hoặc tinh thần.
offering massive opportunities to compete and to adapt to a rapidly evolving world.
thích ứng với một thế giới phát triển nhanh chóng.
ultimately provide a solution for companies offering lower-value cryptocurrency payments, few would deny building a business on such a rapidly evolving platform is akin to constructing a house on shifting sands.
ít người sẽ phủ nhận việc xây dựng một doanh nghiệp trên một nền tảng phát triển nhanh như vậy tương tự như việc xây dựng một ngôi nhà trên cát chảy.
Digital marketing is a rapidly evolving industry.
Digital marketing là ngành có tốc độ phát triển nhanh chóng.
We are living in a rapidly evolving and constantly competitive world.
Chúng ta đang sống trong một Thế Giới phát triển ngày càng nhanh và không ngừng cạnh tranh.
However, it is important to comply with a rapidly evolving regulatory landscape.
Tuy nhiên, điều quan trọng là tuân thủ một cảnh quan pháp lý phát triển nhanh chóng.
Impetigo received its name from the Latin designation- a rapidly evolving process.
Impetigo có tên từ tên định danh Latin- một quá trình phát triển nhanh chóng.
In November of 2013, she was busy adapting to a rapidly evolving life.
Thời điểm tháng 11.2013, bà đang bận rộn thích nghi với cuộc sống thay đổi nhanh chóng.
Veterinary medicine is a rapidly evolving discipline, comprising a wide range of specialist areas.
Thuốc thú y là một kỷ luật phát triển nhanh chóng, bao gồm một loạt các lĩnh vực chuyên môn.
Perioperative medicine is a rapidly evolving and exciting field committed to providing excellent care to surgical patients.
Y học phẫu thuật là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng và thú vị cam kết cung cấp chăm sóc tuyệt vời cho bệnh nhân phẫu thuật.
It is in a rapidly evolving area of study with excellent career opportunities, both in industry and academia.
Đó là trong một lĩnh vực nghiên cứu phát triển nhanh chóng với cơ hội nghề nghiệp tuyệt vời, cả trong ngành công nghiệp và học viện.
This is a rapidly evolving situation and updated information
Đây là một tình huống phát triển nhanh chóng và thông tin
SEO has always been a rapidly evolving field, but never more so than in the last two years.
SEO luôn là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng, nhưng chưa bao giờ nhiều hơn so với 2 năm qua.
The LLM in Environmental Law and Sustainable Development provides a unique specialisation in a rapidly evolving area of law.
LLM trong Luật Môi trường và Phát triển bền vững cung cấp một chuyên môn duy nhất trong một lĩnh vực phát triển nhanh chóng của pháp luật.
Results: 731, Time: 0.0576

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese