EVOLVING in Vietnamese translation

[i'vɒlviŋ]
[i'vɒlviŋ]
phát triển
development
develop
grow
growth
evolve
thrive
tiến hóa
evolutionary
evolution
evolve
evolutionarily
tiến triển
progress
evolve
progressive
advance
evolution
tiến hoá
evolutionary
evolution
evolve
evolutionarily
evolving

Examples of using Evolving in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Such is the way with evolving legends.
Nhưng như thế là cách thức những huyền thoại đã tiến hóa.
He said‘‘Jony works tirelessly at the detail, evolving, improving, refining.
Jony làm việc không mệt mỏi với những chi tiết, cải tiến, cải thiện, tinh chế.
The strategic-military partnership with Japan is evolving to a new level.
Quan hệ đối tác quân sự- chiến lược với Nhật Bản đang tiến lên mức độ mới.
Perhaps we are evolving apart.
Có lẽ chúng tôi đang dần xa nhau.
Evolving. Our world never stops moving, changing.
Thế giới không ngừng chuyển động… thay đổi… tiến hóa.
I believe that language is a living thing-constantly evolving and adapting.
Ngôn ngữ là một sinh vật sống- nó phát triển và thay đổi liên tục.
The best thing is that ASP. NET is evolving.
Tại đây, ASP. NET sẽ tiến.
Who we are is-it's constantly evolving.
Bản chất của chúng ta là- nó không ngừng phát triển.
The Solar System also is evolving.
Ngay cả việc Hệ Mặt Trời đang tiến.
Do you think humanity is evolving or going backward?
Theo bác thì xã hội loài người sẽ tiến lên hay tụt lùi đi?
Your sound is always progressing and evolving.
Kết nối âm thanh luôn luôn phát triển và tiến hóa.
Evolving environment.
Môi trường Develop.
the other line went this group that's evolving.
Bạn tìm thấy nhóm này đang phát triển, ở đâu.
But with the industry growing and evolving simultaneously, the goal of feeding the world in a sustainable manner becomes an achievable goal.
Nhưng với ngành công nghiệp đang phát triểntiến triển đồng thời, mục tiêu nuôi sống thế giới một cách bền vững trở thành mục tiêu có thể đạt được.
When the whole world is evolving quickly to this change, many education systems
Khi toàn thế giới đang tiến hoá nhanh chóng tới thay đổi này,
The technology is evolving so quickly that most of us are barely aware of how our behavior is changing
Công nghệ đang tiến triển nhanh đến nỗi hầu hết chúng ta gần như không nhận thức
No doubt the belief that humankind is evolving toward a more harmonious condition affords comfort to many;
Rõ ràng niềm tin rằng nhân loại đang tiến hoá hướng đến một hoàn cảnh hoà hợp hơn là điều mang đến niềm khuây khoả cho nhiều người;
The revolution is evolving at an exponential rather than a linear pace
Cuộc cách mạng này đang tiến triển theo một hàm số mũ
Sports Bags are Evolving to Meet the Demands of Today's active Families'.
Túi thể thao là Evolving để đáp ứng các nhu cầu của hôm nay' s hoạt động gia đình'.
Human beings are evolving into something different… We are becoming a hybrid species- a fusion of biology and technology.
Loài người đang tiến hoá thành thứ gì đó rất khác, chúng ta trở thành một giống loài lai- một quá trình hợp nhất giữa sinh học và công nghệ.
Results: 3149, Time: 0.0501

Top dictionary queries

English - Vietnamese