IS EVOLVING in Vietnamese translation

[iz i'vɒlviŋ]
[iz i'vɒlviŋ]
đang phát triển
develop
is developing
is growing
is evolving
burgeoning
evolving
đang tiến triển
is progressing
is evolving
is advancing
advancing
progressive
đang tiến hóa
is evolving
evolving
được phát triển
was developed
been growing
been in development
originally developed
is evolving
đang tiến hoá
is evolving
là phát triển
be to develop
is the development
is to grow
is to evolve
growth is
progress
đã tiến
has advanced
advanced
has moved
has gone
have progressed
moved
have evolved
forward
made
has proceeded
sẽ phát triển
will develop
will grow
will evolve
would develop
would grow
will thrive
will flourish
would evolve
shall develop
are going to develop
sẽ tiến hóa
will evolve
are going to evolve
would evolve
evolution

Examples of using Is evolving in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We can't just join the majorities because consensus is evolving.
Chúng tôi không thể hoà vào đa số chỉ vì nó đang tiến triển.
SEO is not dead, it is evolving!
SEO là không chết, nó chỉ tiến hóa.
Surveillance technology is evolving.
Công nghệ giám sát phát triển.
Education, too, is evolving.
Nền giáo dục cũng phát triển.
The strategic-military partnership with Japan is evolving to a new level.
Quan hệ đối tác quân sự- chiến lược với Nhật Bản đang tiến lên mức độ mới.
SEO is not dead but it is evolving.
SEO là không chết, nó chỉ tiến hóa.
Country music is evolving.
Nhạc đồng quê chuẩn bị tiến hóa".
The Car Market Is Evolving.
Thị trường ô tô đang được phát triển.
Because any supposed morality that is evolving can change.
Bởi vì bất cứ đạo đức nào đến từ sự tiến hóa đều có thể thay đổi.
The best thing is that ASP. NET is evolving.
Tại đây, ASP. NET sẽ tiến.
The Solar System also is evolving.
Ngay cả việc Hệ Mặt Trời đang tiến.
The bitcoin landscape is evolving so rapidly that it's hard to believe we're already halfway through the year.
Phong cảnh bitcoin đang tiến triển nhanh đến nỗi khó mà tin rằng chúng ta đã trải qua nửa năm.
Japan is evolving into a type of society whose contours
Nhật Bản đang tiến hóa thành một loại xã hội
Today's mobile-first, cloud-first world is evolving into a new world order, dominated by the intelligent cloud
Thế giới Ưu tiên di động, Ưu tiên đám mây hiện nay đang tiến triển vào một trật tự mới,
Phalcon is evolving on a daily basis, through our desire to make it better.
Phalcon được phát triển trên một cơ sở hàng ngày, thông qua mong muốn của chúng tôi để làm cho nó tốt hơn.
Further, this life is evolving, in exactly the same way that the scientist says that an organism evolves..
Hơn nữa sự sống này đang tiến hóa cũng giống hệt như cách thức mà nhà khoa học nói về sự tiến hóa của một cơ thể.
Technology is evolving so quickly that many of us are barely aware of how our changing behavior threatens our most important relationships.
Công nghệ đang tiến triển nhanh đến nỗi hầu hết chúng ta gần như không nhận thức được hành vi của mình đang thay đổi thế nào, các mối quan hệ đang bị ảnh hưởng ra sao.
Wearable technology is evolving to look a lot like jewellery
Công nghệ được phát triển để trông giống như đồ trang sức
When the whole world is evolving quickly to this change, many education systems
Khi toàn thế giới đang tiến hoá nhanh chóng tới thay đổi này,
Technology is evolving from asking a question to making a relevant recommendation.
Công nghệ đang tiến hóa từ việc hỏi một câu hỏi đến việc đưa ra các lời đề nghị.
Results: 445, Time: 0.064

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese