ADDITIONAL SANCTIONS in Vietnamese translation

[ə'diʃənl 'sæŋkʃnz]
[ə'diʃənl 'sæŋkʃnz]
các biện pháp trừng phạt bổ sung
additional sanctions
thêm các biện pháp trừng phạt
additional sanctions
more sanctions
to take further sanctions
lệnh trừng phạt bổ sung
additional sanctions
thêm lệnh trừng phạt
further sanctions
more sanctions
thêm các biện pháp chế tài
additional sanctions
xử phạt bổ sung
additional sanctions
trừng phạt thêm
further sanctions
additional sanctions
các chế tài bổ sung
thêm những chế tài

Examples of using Additional sanctions in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Australia, Canada and the European Union to impose additional sanctions, some targeting the families and finances of the military leaders.
Liên minh châu Âu áp đặt các biện pháp trừng phạt bổ sung, một số nhắm mục tiêu các gia đình và tài chính của các nhà lãnh đạo quân sự.
This ongoing list prompted the United States to level additional sanctions on CPMIEC after the company was found to have shipped weapons to North Korea, Syria, and Libya.
Danh sách những vi phạm đang diễn ra này đã khiến Hoa Kỳ đưa thêm các biện pháp trừng phạt đối với CPMIEC sau khi công ty này bị phát giác đã chuyên chở vũ khí sang Bắc Hàn, Syria và Libya.
(CNN)-- The Trump administration is unleashing additional sanctions against seven Russian oligarchs with ties to President Vladimir Putin along with 12 companies they own or control.
( Reuters)- Theo tin CNN, chính phủ Trump chuẩn bị lệnh trừng phạt bổ sung đối với 7 nhà đầu tư chính trị Nga có quan hệ với Tổng Thống Putin, cùng 12 công ty mà họ sở hữu hoặc kiểm soát.
When the United Nations imposed additional sanctions against North Korea back in August 2017, the regime responded
Khi Liên Hợp Quốc áp đặt các biện pháp trừng phạt bổ sung đối với Triều Tiên trở lại vào tháng 8.2017,
Prime Minister Benjamin Netanyahu, who called on Washington to impose additional sanctions to halt what he called Iran's"plunge for everything" in the region.
người đã kêu gọi Washington áp thêm lệnh trừng phạt để ngăn chặn hành động của Iran mà ông Netanyahu cho là“ nhấn chìm mọi thứ” tại khu vực.
When the United Nations imposed additional sanctions against North Korea back in August 2017,
Khi Liên Hợp Quốc áp lệnh trừng phạt bổ sung với Triều Tiên vào tháng 8/ 2017,
We are considering additional sanctions and we are also making clear that President(Barack)
Chúng tôi cân nhắc áp dụng thêm các biện pháp trừng phạt và chúng tôi cũng nói rõ
This led the USA, AustraliaCanada and the European Union to impose additional sanctions, some targeting the families and finances of the military leaders.
Điều này khiến Hoa Kỳ, Úc, Canada và Liên minh châu Âu áp đặt các biện pháp trừng phạt bổ sung, một số nhắm mục tiêu các gia đình và tài chính của các nhà lãnh đạo quân sự.
Obama on Thursday signed into law a bill authorizing additional sanctions against Moscow for its support of the ongoing pro-Russian rebellion in eastern Ukraine.
Hôm thứ năm, Tổng thống Obama đã ký thành luật một dự luật cho phép áp dụng thêm các biện pháp chế tài Moskova vì sự ủng hộ của Nga đối với cuộc nổi dậy đòi ly khai ở miền đông Ukraine.
TOKYO(Reuters)- Japan will impose additional sanctions against North Korea following the reclusive country's repeated missile launches and unresolved abduction issue, its top government spokesman said on Friday.
Tokyo, 25/ 08/ 2017( MAS)- Nhật Bản sẽ áp đặt thêm lệnh trừng phạt mới đối với Bắc Hàn sau những lần bắn tên lửa liên tục của đất nước bị cô lập này và những vấn đề bắt cóc chưa được giải quyết, phát ngôn viên cao cấp nhất của chính phủ cho biết vào Thứ Sáu.
permits under their jurisdiction; application of additional sanctions and other measures as stipulated in Items 2
áp dụng các hình thức xử phạt bổ sung và các biện pháp khác quy định tại khoản 2
Earlier, Treasury Secretary Steven Mnuchin warned the U.S. may impose additional sanctions on China- potentially cutting off access to the U.S. financial system- if it doesn't follow through on the new UN restrictions against North Korea.
Trước đó, Bộ trưởng Tài chính Steven Mnuchin đã cảnh báo Hoa Kỳ có thể áp đặt các biện pháp trừng phạt bổ sung đối với Trung Quốc- có thể cắt đứt việc tiếp cận hệ thống tài chính Mỹ- nếu không tuân theo các lệnh trừng phạt mới của LHQ.
We are considering additional sanctions and we are also making clear that President Obama has not taken any options off the table," said Kerry.
Chúng tôi cân nhắc áp dụng thêm các biện pháp trừng phạt và chúng tôi cũng nói rõ rằng Tổng thống Barack Obama không loại trừ bất kỳ lựa chọn nào vào thời điểm này”, ông Kerry cảnh báo.
Following North Korea's two recent and successful ICBM tests, the U.S. and its allies quickly signaled their intention to impose additional sanctions against Pyongyang through a U.N. resolution.
Sau 2 vụ thử ICBM gần đây của Triều Tiên, Mỹ và các đồng minh nhanh chóng cảnh báo ý định áp đặt lệnh trừng phạt bổ sung đối với Bình Nhưỡng thông qua một nghị quyết của Liên Hợp Quốc.
The United States is considering additional sanctions that could limit exports of U.S. crude and refined products to Venezuela or even ban the
Hoa Kỳ đang xem xét các biện pháp trừng phạt bổ sung có thể hạn chế xuất khẩu các sản phẩm dầu thô
Additional sanctions will resume November 5th and more will follow,
Các chế tài bổ sung sẽ có hiệu lực trở lại vào ngày 5 tháng 11
said the U.S and the U.K say are considering additional sanctions on Russia and a decision will be made in the near future.
Mỹ đang cân nhắc thêm các biện pháp trừng phạt Nga và quyết định sẽ được đưa ra trong tương lai gần.
Following North Korea's two recent and successful ICBM tests, the USA and its allies quickly signaled their intention to impose additional sanctions against Pyongyang through a United Nations resolution.
Sau 2 vụ thử ICBM gần đây của Triều Tiên, Mỹ và các đồng minh nhanh chóng cảnh báo ý định áp đặt lệnh trừng phạt bổ sung đối với Bình Nhưỡng thông qua một nghị quyết của Liên Hợp Quốc.
we will put additional sanctions on them and prevent them from accessing the U.S. and international dollar system, and that's quite meaningful,” Mnuchin said.
chúng ta sẽ áp đặt thêm những chế tài đối với họ và ngăn không cho nước này tiếp cận hệ thống đô la Mỹ và quốc tế, và điều này sẽ có ảnh hưởng lớn”- ông Mnuchin nói.
The United States is introducing additional sanctions on Iran in retaliation to the attack on the US military in Iraq earlier this week, US Secretary of Treasury Steven Mnuchin said at a press briefing in Washington, DC.
( Ngày Nay)- Mỹ đang đưa ra các biện pháp trừng phạt bổ sung đối với Iran để trả đũa cuộc tấn công vào quân đội Mỹ ở Iraq hồi đầu tuần, Bộ trưởng Tài chính Steven Mnuchin cho biết trong cuộc họp báo tại Washington, DC.
Results: 104, Time: 0.0505

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese