AIM TO ACHIEVE in Vietnamese translation

[eim tə ə'tʃiːv]
[eim tə ə'tʃiːv]
nhằm đạt được
order to achieve
aimed at achieving
aiming to reach
aimed at obtaining
aimed at gaining
in order to accomplish
aims to acquire
in attaining
muốn đạt được
want to achieve
want to accomplish
want to gain
want to reach
would like to achieve
wish to achieve
wish to gain
want to attain
would like to accomplish
wish to attain
nhằm mục đích đạt được
aims to achieve
for the purposes of obtaining
aims to accomplish
aimed at gaining
mục tiêu đạt được
goal of achieving
objective of achieving
goal of obtaining
goal of reaching
target achieved
achievable goals
target of gaining
objective of reaching
aim to achieve
goal attainment
hướng tới để đạt được
aiming to achieve

Examples of using Aim to achieve in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In any disagreement, individuals understandably aim to achieve the best possible outcome for their position or perhaps an organization they represent.
Khi có những bất đồng thì ai cũng sẽ muốn đạt được kết quả tốt nhất có thể cho bản thân họ hoặc là tổ chức mà họ đại diện.
We aim to achieve our mission through a number of strategic goals.
Chúng tôi mong muốn đạt được sứ mạng của mình thông qua một số mục tiêu chiến lược.
We aim to achieve a balance in our production and sales in the different world regions.”.
Chúng tôi mong muốn đạt được sự cân bằng trong sản xuất và bán hàng ở các khu vực khác nhau trên thế giới”.
We aim to achieve global excellence in the sustained preparation of students for the futures they aspire to..
Chúng tôi mong muốn đạt được sự xuất sắc toàn cầu trong việc chuẩn bị bền vững của sinh viên cho tương lai mà họ mong muốn..
itself from European markets, Britain should aim to achieve a trading agreement with the EU that is as open as possible.
Anh nên đặt mục tiêu đạt được thỏa thuận thương mại với EU càng cởi mở càng tốt.
This is quite logical since we all aim to achieve more and love to brag about our success.
Điều này khá hợp lý vì tất cả chúng ta đều mong muốn đạt được nhiều hơn và thích khoe khoang về thành công của bản thân.
We aim to achieve this by expanding our research and development activities and through selective in-licensing and acquisitions.
Chúng tôi mong muốn đạt được điều này bằng cách mở rộng các hoạt động nghiên cứu và phát triển thông qua việc cấp phép có chọn lọc và mua bán- sáp nhập.
We aim to achieve LEED® certification globally for all new, company-owned stores beginning in late 2010.
Chúng tôi đặt mục tiêu đạt được chứng chỉ LEED ® trên toàn cầu cho tất cả các cửa hàng mới của công ty bắt đầu từ cuối năm 2010.
Finally, MCAST offers courses at Level 5 and 6 in which students aim to achieve a first degree.
Cuối cùng, mcast cung cấp các khóa học ở cấp độ 5 và 6, trong đó sinh viên nhằm mục đích để đạt được một mức độ đầu tiên.
Within your team, there will be some who flourish within their role and aim to achieve more.
Trong đội của bạn, sẽ luôn có những người nổi bật trong vị trí của mình và mong muốn đạt được nhiều hơn.
I was happy that Sheikh Salman wants to take advantage of this programme and aim to achieve it.
Tôi rất vui khi ông Sheikh Salman muốn tận dụng chương trình này và đặt mục tiêu đạt được nó.
However, several international organisations recommend pregnant women should aim to achieve at least 200 mg of DHA per day.
Tuy nhiên, một số tổ chức quốc tế khuyến nghị phụ nữ mang thai nên đặt mục tiêu đạt được ít nhất 200mg DHA mỗi ngày.
Offers 3 courses that open wider opportunities for individuals who aim to achieve more than what is required of them.
Cung cấp 3 khóa học để mở rộng thêm nhiều cơ hội cho những cá nhân mà họ muốn đạt được hơn cả sự mong đợi trước đó.
Those of us who practise Buddhism aim to achieve Buddhahood, which is almost impossible for most of us, but the very aspiration gives us inner strength.
Những người trong chúng ta, những người thực hành Phật pháp nhằm đạt được quả vị Phật- điều hầu như bất khả thi đối với hầu hết chúng ta- nhưng lại là khát vọng rất lớn cho chúng ta đạt được sức mạnh nội tâm.
These 17 Global Goals aim to achieve three extraordinary things over the next 15 years:
Mục tiêu đầy tham vọng này nhằm đạt được ba nhiệm vụ phi thường:
Regardless of what people aim to achieve- whether in business,
Cho dù người ta muốn đạt được gì, dù trong thể thao,
Regardless of what people aim to achieve, whether in sport, business
Cho dù người ta muốn đạt được gì, dù trong thể thao,
At the shortest possible time, providing customers the best quality products and service. Quickly assisting customer in solving issues, aim to achieve the goal“ Customer First“.
Ở trong khoảng thời gian ngắn nhất cung ứng cho khách hàng sản phẩm có chất lượng và phục vụ tốt nhất, nhanh chóng hỗ trợ khách hàng giải quyết các vấn đề, nhằm mục đích đạt được mục tiêu“ khách hàng là số một”.
In 2004, the EF-S lens series was launched with the aim to achieve a compact and lightweight design ideal for use with the APS-C format cameras,
Vào năm 2004, ống kính EF- S series ra mắt với mục tiêu đạt được một thiết kế nhỏ gọn và nhẹ lý tưởng
Picking your goals is an important step to start off the process as it underlines what you aim to achieve and whether open innovation is a plausible tool to achieve it with.
Việc chọn ra các mục tiêu của bạn là bước quan trọng để bắt đầu quá trình đó vì nó nhấn mạnh những gì bạn muốn đạt được và liệu cách tân mở có là công cụ đúng hợp lý để đạt được hay không.
Results: 80, Time: 0.0658

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese