ALL CONTRACTS in Vietnamese translation

[ɔːl 'kɒntrækts]
[ɔːl 'kɒntrækts]
tất cả các hợp đồng
all contracts
all contractual
all agreements

Examples of using All contracts in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The sub-clauses which were considered to be applicable to many but not all contracts have been included in the General Conditions,
Những điều khoản được xem là áp dụng cho nhiều nhưng không phải là cho tất cả các hợp đồng đựơc đưa và các điều kiện
The board has to approve all contracts so I will call a meeting, above five million dollars,
Nên chị đã tổ chức một cuộc họp, Ban giám đốc đã chấp thuận mọi hợp đồng hơn năm triệu đôla
(a) all Contracts entered into with any Courier shall be governed by the Conditions of Carriage which appears as the Schedule to these ezyCourier Terms and Conditions;
( a) mọi Hợp đồng ký với Khách hàng sẽ được điều chỉnh theo Các điều kiện vận chuyển được trình bày trong Phụ lục của Các điều khoản và điều kiện ezyCourier này;
China Communications Construction took steps Thursday to rationalize its workforce following the Malaysian finance ministry's instruction last year to suspend all contracts related to Malaysia Rail Link Sdn.
China Communications Construction đã điều chỉnh nhân sự dự án, sau quyết định năm ngoái của Bộ Tài chính Malaysia ngừng tất cả hợp đồng liên quan đến Malaysia Rail Link.
According to judicial circles, SM Entertainment and the three members of JYJ came to an agreement on the 28th to settle the termination date of any and all contracts between the two parties as the 31st of July, 2009, the date that JYJ filed their injunction of nullification.
Theo giới tư pháp, SM Entertainment và ba thành viên của JYJ đã đi đến một thỏa thuận vào ngày 28 để giải quyết ngày chấm dứt tất cả các hợp đồng liên quan giữa hai bên là 31 Tháng 7 năm 2009, ngày mà JYJ đã đệ đơn lệnh nhằm vô hiệu hóa hợp đồng độc quyền.
you agree to this electronic means of communication and you acknowledge that all contracts, notices, information
điện tử này và thừa nhận rằng tất cả các hợp đồng, thông báo,
Johnson made it“lawful throughout the United States of America to employ the weights and measures of the metric system in all contracts, dealings or court proceedings.”.
đạo luật quy định sử dụng hệ thống đo lường hệ mét trong tất cả các hợp đồng, giao dịch hoặc thủ tục tố tụng trên phạm vi toàn nước Mỹ.
apply to all contracts concluded via the Feedbackstr website between Spectos GmbH, Theaterstraße 6, 01067 Dresden(hereinafter referred to as Spectos)
này áp dụng cho tất cả các hợp đồng được ký kết thông qua trang web Feedbackstr giữa Spectos GmbH,
A missing Indian crime boss, an exiled Thai politician, an accountant who hides millions for criminals, all contracted by the Kazanjians.
Một tay kế toán che dấu tiền triệu cho tội phạm… Một trùm tội phạm Ấn độ mất tích, một chính trị gia người Thái lưu vong, tất cả đều ký hợp đồng với anh em Kazanjian.
An accountant who hides millions for criminals, all contracted by the Kazanjians. A missing Indian crime boss, an exiled Thai politician.
Một tay kế toán che dấu tiền triệu cho tội phạm… Một trùm tội phạm Ấn độ mất tích, một chính trị gia người Thái lưu vong, tất cả đều ký hợp đồng với anh em Kazanjian.
The Convention is an international legal framework(recognised in all Contracting States).
Nhận bởi Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển( đã được ký bởi tất cả các nước trong trong khu vực).
A missing Indian crime boss, an exiled Thai politician, all contracted by the Kazanjian brothers. an accountant who hides millions for criminals.
Một tay kế toán che dấu tiền triệu cho tội phạm… Một trùm tội phạm Ấn độ mất tích, một chính trị gia người Thái lưu vong, tất cả đều ký hợp đồng với anh em Kazanjian.
Those are all contracts.
Đây là tất cả các hợp đồng.
These are all contracts!
Đây là tất cả các hợp đồng.
All contracts are settled in cash only.
Tất cả các hợp đồng đều được xác nhận bằng tiền mặt.
It is applicable to all contracts of insurance.
Sẽ áp dụng đối với tất cả các hợp đồng bảo hiểm cấp cho.
Not all contracts involve the direct exchange of money.
Không phải mọi giao dịch đều liên quan đến trao đổi tiền tệ trực tiếp.
This is a very important provision to have in all contracts.
Đây là điều khoản rất quan trọng cần phải có trong mọi bản hợp đồng.
All contracts for the sale of real property must be in writing.
Tất cả các hợp đồng bán tài sản thực tế phải ở dạng văn bản.
They control the financial resources and negotiate all contracts with suppliers and contractors.
Họ kiểm soát các nguồn tài chính và thương thảo tất cả các hợp đồng với các nhà cung cấp và nhà thầu.
Results: 3300, Time: 0.0429

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese