ARE CONSTANTLY CHANGING in Vietnamese translation

[ɑːr 'kɒnstəntli 'tʃeindʒiŋ]
[ɑːr 'kɒnstəntli 'tʃeindʒiŋ]
liên tục thay đổi
ever-changing
constantly changing
continually changing
continuously changing
constantly shifting
constant change
constantly in flux
continually altering
continuously variable
continuous change
luôn thay đổi
ever-changing
ever-shifting
always-changing
is always changing
is constantly changing
ever changing
keep changing
has always changed
everchanging
are forever changing
thường xuyên thay đổi
frequently change
often change
regularly change
frequent changes
is constantly changing
often shift
regular changes
often varied
không ngừng thay đổi
ever-changing
constantly changing
keeps changing
never stops changing

Examples of using Are constantly changing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The abilities of children are constantly changing so it is important to determine what is“just-right” at each stage of their development.
Vì rằng khả năng của trẻ không ngừng thay đổi nên việc quyết định trình độ" vừa đúng" ở mỗi giai đoạn phát triển của trẻ là cực kỳ quan trọng.
When markets, customer needs and expectations are constantly changing, strategies and planning assumptions need frequent updates and modifications.
Khi thị trường, nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng thường xuyên thay đổi thì các chiến lược và kế hoạch cũng cần được cập nhật và thay đổi theo.
The most popular games on Twitch are constantly changing based on new releases and special events like esports competitions.
Các trò chơi phổ biến nhất trên Twitch luôn thay đổi dựa trên các phiên bản mới và các sự kiện đặc biệt như các cuộc thi esports.
Search engines work off of complex algorithms that are constantly changing- this is why the rules of SEO also constantly change; to keep up.
Công cụ tìm kiếm hoạt động các thuật toán phức tạp liên tục thay đổi- đây là lý do tại sao các quy tắc của SEO cũng liên tục thay đổi; để theo kịp.
The demands made on natural products that are suitable for babies are constantly changing- every generation has different needs.
Nhu cầu đối với những sản phẩm tự nhiên thích hợp chp em bé thường xuyên thay đổi- mỗi thế hệ lại có những nhu cầu khác nhau.
The ways people get things done are constantly changing, from finding the closest coffee shop to organizing family photos.
Cách thức mọi người làm mọi việc không ngừng thay đổi, từ việc tìm quán cà phê gần nhất đến việc sắp xếp các bức ảnh gia đình.
Screen sizes are constantly changing, so a responsive design means your website can adapt to any screen size, today or in the future.
Kích thước màn hình luôn thay đổi, vì vậy điều quan trọng là trang web của bạn có thể thích ứng với bất kỳ kích thước màn hình nào, hôm nay hoặc trong tương lai.
If your trades' settings are constantly changing then it will be much more convenient for you to see the necessary data directly in the trading terminal.
Nếu cài đặt giao dịch liên tục thay đổi thì sẽ thuận tiện hơn nhiều để xem dữ liệu cần thiết trực tiếp trong thiết bị đầu cuối giao dịch.
December 22 natives are constantly changing their views on nutrition and health.
Người sinh ngày 22 tháng 12 thường xuyên thay đổi cách nhìn nhận về dinh dưỡng và sức khỏe.
our emotions are constantly changing.
cảm xúc của ta liên tục thay đổi.
This is crucial as the tools used to do product design and analysis are constantly changing and improving.
Điều này rất quan trọng vì các công cụ được sử dụng để thiết kế và phân tích sản phẩm luôn thay đổi và cải tiến.
Modifying and Terminating our Services We are constantly changing and improving our Services.
Sửa đổi và chấm dứt Dịch vụ của chúng tôiChúng tôi không ngừng thay đổi và cải tiến Dịch vụ của mình.
difficult aspects of SEO, as the algorithms are constantly changing and becoming more sophisticated.
vì các thuật toán liên tục thay đổi và trở nên phức tạp hơn.
because conditions are constantly changing.
bởi vì các điều kiện luôn thay đổi.
daily to weekly basis because search and social algorithms are constantly changing.
hàng tuần bởi vì các thuật toán tìm kiếm và social luôn thay đổi.
In our ever-growing world, people's living spaces and forms are constantly changing and developing with the influence of the development of technology.
Trong thế giới ngày càng phát triển của chúng ta, không gian sống và hình dạng của con người liên tục thay đổi và phát triển với sự ảnh hưởng của sự phát triển trong công nghệ.
Enjoy beautiful graphics and a large number of unique locations that are constantly changing.
Thưởng thức đồ họa đẹp và một số lượng lớn các địa điểm độc đáo luôn thay đổi.
notions of risk and stability are constantly changing.
ổn định luôn thay đổi.
Hormone levels are constantly changing in awoman's brain and body, changing her outlook,
Các mức độ của nội tiết tố( hormone) thay đổi thường xuyên trong não bộ
Extreme Programming technique is very helpful if customers' demands or requirements are constantly changing or if they are not sure about the system's functionality.
Kỹ thuật eXtreme Programming( XP) cực kỳ hữu ích khi có yêu cầu thay đổi liên tục từ khách hàng hoặc khi họ không chắc về chức năng của hệ thống.
Results: 244, Time: 0.0528

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese