have preparedwas preparedare readyare already preparingpreparations
Examples of using
Are preparing
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Now you are preparing to use Spotify web player using your account.
Bây giờ bạn đã sẵn sàng để sử dụng các Spotify sử dụng tài khoản của bạn.
Qatar and Russia deny wrongdoing and say they are preparing to hold the tournaments on schedule.
Cả Nga và Qatar phủ nhận có hành động sai trái và nói rằng họ sẽ chuẩn bị tổ chức giải đấu theo đúng lịch trình.
Tottenham are preparing a £38m bid for Schalke starlet Max Meyer, 20.
Tottenham đã chuẩn bị 30 triệu bảng để thuyết phục Schalke nhả tiền vệ 21 tuổi Max Meyer.
Six planes, including four Il-76 heavy transport planes, are preparing to fly to the Philippines.
Có 6 máy bay, bao gồm 4 chiếc máy bay vận tải hạng nặng Il- 76, đã sẵn sàng bay đến Philippines.
Obviously the IELTS exam is stressful, both when you are preparing and once you are seated to take the test.
Rõ ràng với kỳ thi IELTS LISTENING là rất căng thẳng, cả khi bạn đã chuẩn bị và khi bạn đang ngồi để làm bài kiểm tra.
Spokesman Dmitry Peskov added:“We know that Syria's armed forces are preparing to resolve this problem.”.
Ông Peskov nhấn mạnh:" Chúng tôi biết các lực lượng vũ trang Syria đã sẵn sàng giải quyết vấn đề này( vấn đề Idlib)”.
While Norm and his friends are preparing to celebrate his grandfather's wedding, trouble is stirring in Misty Mountain.
Trong khi Norm và những người bạn đang chuẩn bị tổ chức lễ cưới cho ông nội của cậu thì rắc rối xảy đến tại Misty Mountain.
Do you have a wedding dress that you have in mind for a wedding that you are preparing for?
Liệu lần đi thử áo cưới này của cô có phải là để chuẩn bị cho đám cưới mà cô nhắc tới?
They believe in what they are fighting for and are preparing the largest religious cleansing campaign the world has ever seen.".
Họ tin tưởng vào những thứ mà họ đang chiến đấu, và đã sẵn sàng cho một chiến dịch thanh trừng tôn giáo lớn nhất trong lịch sử nhân loại”.
The kind of incidents these officers are preparing for in training today are actually extraordinarily rare.
Loại sự cố mà các sĩ quan này đang được chuẩn bị trong huấn luyện lúc này thực tế là vô cùng hiếm.
The students are preparing for the day that Afghanistan can send its women's team to the Shaolin world championship in China.
Họ đang chuẩn bị cho ngày mà Afghanistan có thể gởi đội nữ của nước mình đi dự giải vô địch Thiếu Lâm thế giới.
It is needed when you are preparing a budget, but it is not needed when you are moving into inner space.
Nó được cần tới khi bạn chuẩn bị ngân sách, nhưng nó không được cần tới khi bạn đi vào không gian nội tâm.
And now we are preparing for the next World Youth Day, which will take
Và giờ đây, chúng ta chuẩn bị Ngày Giới Trẻ Thế Giới sắp tới,
As you are preparing lunch or dinner, tell your child
Khi bạn đang nấu bữa tối,
We are preparing subject number one,
Chúng tôi đang chuẩn bi chủ đề số một,
For your attack on their mining ship. The Americans are preparing to blame Wakanda.
Người mỹ chuẩn bị đổ tội cho Wakanda về việc anh tấn công tàu khai khoáng của họ.
How US troops are preparing for the worst in the Middle East.
Dày đặc các đơn vị lính Mỹ sẵn sàng cho tình huống xấu nhất ở Trung Đông.
Abandon the bone tissue in a roast while you are preparing food and pressed for time.
Để lại xương trong nướng của bạn khi bạn đang nấu ăn và ép cho thời gian.
In addition, our Administration is also in charge of supporting previously released pods that are at different stages and are preparing for a full transfer to operation.
Ngoài ra, chúng tôi cũng hỗ trợ các sản phẩm đã được phát hành, hiện đang trong các giai đoạn khác nhau và được chuẩn bị để đưa vào vận hành toàn diện.
are not forecasting war, the war for which they are preparing pits China against the U.S. at sea.
cuộc chiến mà họ đang chuẩn bị lại đặt Trung Quốc vào thế cạnh tranh với Mỹ trên biển.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文