AREN'T DOING in Vietnamese translation

[ɑːnt 'duːiŋ]
[ɑːnt 'duːiŋ]
không làm
not do
do not do
fail to do
never do
doesn't make
don't work
won't make
chẳng làm
not do
didn't do
doesn't make
never did
won't make
can do nothing
chưa làm
haven't done
didn't do
are not doing
have never done
haven't made
doesn't make
didn't work
yet to do
have never worked
have never made
không thực hiện
do not perform
do not implement
do not fulfill
not execute
don't make
not done
don't do
don't take
did not carry out
are not performing

Examples of using Aren't doing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Then all those fakes aren't doing you any damage.
Rồi tất cả những thứ giả mạo này sẽ không thể làm hại đến bạn.
People who are doing intelligent design aren't doing any of that.
Những người làm ra các thiết kế thông minh thì không làm những việc như thế.
Does this mean that the bad guys aren't doing bad things?
Như vậy có nghĩa là vẫn còn những người xấu với những việc làm xấu?
Glaucon: Well, then, you certainly aren't doing what you want.
GLAUCON: Tốt, vậy ông chắc chắn đang không làm những gì ông muốn.
There are a lot of people complaining that aren't doing anything about it.
Rất nhiều người phàn nàn rằng họ không làm việc gì cả.
What can we do that we aren't doing already?
Có gì cần làm mà chúng ta chưa làm không?
Paris is attacked and the Americans aren't doing much.
Paris bị tấn công và người Mỹ cũng chẳng làm được gì nhiều.
If they aren't doing these things, figure out how to bring them to the reality they that need to adapt.
Nếu họ không làm những việc này, hãy tìm cách đưa họ đến thực tế họ cần phải thích nghi.
You aren't doing anything wrong, merely utilizing your own natural skills
Bạn chẳng làm điều gì sai trái cả, bạn chỉ dùng
THE thought of being filmed by one of the many cameras on Britain's roads can worry any driver- even if you aren't doing anythin….
Ý nghĩ được quay bởi một trong nhiều máy ảnh trên đường của Anh có thể khiến bất kỳ tài xế nào lo lắng- ngay cả khi bạn không làm gì sai.
If you guys aren't doing this- if you have an iPhone and you're not doing it, I would encourage you to really do this- monitor these[push notifications].
Nếu các bạn có iPhone và chưa làm điều này, tôi khuyến khích bạn nên làm: kiểm soát những thông báo( notifications) trên thiết bị.
I bet Jessica and Louis aren't doing anything.
Louis sẽ chẳng làm gì.
If you aren't doing so already,
Nếu bạn chưa làm như vậy,
However, 60% of us fail to meet this recommendation, and around one in six aren't doing any regular exercise at all.
Tuy nhiên, 60% của chúng tôi không đáp ứng khuyến nghị này và khoảng một phần sáu không thực hiện bất kỳ bài tập thường xuyên nào cả.
Firefox Quantum is designed to leverage multicore processors in ways that its competitors just aren't doing.
Firefox Quantum được thiết kế để tận dụng bộ xử lý đa lõi theo cách mà các đối thủ cạnh tranh của nó không thực hiện.
They aren't doing this for money, they aren't doing this for pay, they are doing this because they feel it, both of them.”.
Họ không làm điều đó vì tiền, họ không làm để được trả lương, họ làm vì trái tim họ mách bảo đó là điều đúng, cả hai người phụ nữ đó”.
I would say the fact that other countries aren't doing really well- China, in particular.
Tôi nói rằng việc các nước khác đang không làm tốt, đặc biệt là Trung Quốc đang hoạt động rất không tốt.
You aren't doing something crazy like memorizing all thirty frames each second and instantly examining them all, are you?”.
Em không phải đang làm điều gì đó điên rồ như ghi nhớ tất cả 30 khung hình mỗi giây và ngay lập tức xem xét tất cả chúng, đúng không?”.
But I also know that most of them aren't doing it because they are sycophants.
Nhưng ông cũng hiểu phần lớn họ không làm thế vì họ là những kẻ bợ đỡ.
You aren't doing it as a job, and if you find that it's no longer fun then it's time to stop playing.
Bạn không làm điều đó như một công việc vì vậy nếu bạn thấy rằng nó không vui vẻ nữa, đó là thời gian để ngừng chơi.
Results: 182, Time: 0.0484

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese