BASED ON WHAT in Vietnamese translation

[beist ɒn wɒt]
[beist ɒn wɒt]
dựa trên những gì
upon what
on the basis of what
based on what
depending on what
relying on what
dependent on what
theo những gì
according to what
from what
follow what
by what
in terms of what
in line with what
căn cứ trên những gì
based on what

Examples of using Based on what in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Based on what? Right?
Có căn cứ gì chứ?
Based on what's best for the firm.
Dựa trên điều gì là tốt nhất cho công ty.
Based on what?
Ông dựa trên gì?
A theory based on what?
Giả thuyết dựa trên cái gì?
Based on what?
Dựa vào cái gì chứ?
Based on what?
Dựa vào gì?
Based on what, Rafael?- Yeah.
Dựa trên điều gì, Rafael?- Phải.
Based on what?
Dựa trên cái gì cơ?
Based on what?
Dựa trên điều gì?
Based on what?
Dựa trên cái gì ạ?
Forecasting based on what you know.
Phỏng đoán điều xẩy ra dựa vào những điều đã biết.
(Based on what I read).
( Dựa theo những gì mình đọc).
You imagine the future based on what you know today.
Bạn đang tưởng tượng về tương lai dựa trên những thứ bạn biết ngày nay.
I wish I could believe that, but based on what?
Ước tôi có thể tin được chuyện này, nhưng ông dựa trên cái gì?
You say that I'm wrong based on what?
Nhưng bác bảo mình là sai là dựa trên cái gì?
And you claim that I am wrong based on what?
Nhưng bác bảo mình là sai là dựa trên cái gì?
I am a science writer- based on what?
Nó là môn khoa học dựa trên cái gì?
We can interpret actions based on what we think is going on..
Diễn tả những hành động có thể xảy ra dựa trên điều mà chúng ta nghĩ.
You can start your company based on what you have learned.
Bạn có thể bắt đầu công ti dựa trên điều bạn đã học.
To actually see what they're thinking based on what they're doing.
Để thực sự thấy họ đang nghĩ gì dựa vào những điều họ đang làm.
Results: 1685, Time: 0.0594

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese