BIT OF FUN in Vietnamese translation

[bit ɒv fʌn]
[bit ɒv fʌn]
một chút vui vẻ
a little fun
a bit of fun
a little joy
vui một chút
a bit of fun
a little fun
một chút thú vị
a bit interesting
a little fun
a bit of fun
a little interesting

Examples of using Bit of fun in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That was jusi a bit of fun really.
Thật sự để vui một chút thôi.
Bit of fun"?
Vui xíu?
We're just having a bit of fun, Officer.
Vui vẻ chút thôi mà, sĩ quan.
That was just a bit of fun, really.
Thật sự để vui một chút thôi.
What? They like a bit of fun.
Họ thích một chút vui vẻ. Gì chứ?
Level 32 is just a bit of fun!
Mức 32 chỉ là một chút niềm vui!
Have a bit of fun every once--.
một chút niềm vui mỗi lần.
A bit of fun after work.
Một chút những vui vẻ sau làm việc.
Jingu Smileys- Add a bit of fun to your BBM chats!
Jingu Smileys- Thêm một chút niềm vui cho các cuộc trò chuyện BBM của bạn!
Continue reading“A bit of fun”→.
Continue reading" Một tí niềm vui".
You should still allow yourself a bit of fun.
Hãy cho phép bản thân được vui chơi một chút.
Not bad for a bit of fun.
Không tồi đối với một thú vui.
Just a bit of fun.
Chỉ là vui đùa 1 chút thôi.
I was just having a bit of fun.
Tôi chỉ đang tìm chút niềm vui.
We were just having a bit of fun.
Chúng tôi chỉ vui vẻ một chút thôi.
Just a few friends having a bit of fun.
Chỉ là vài người bạn vui vẻ chút.
I was just having a bit of fun. I know.
Tôi biết. Tôi chỉ đang tìm chút niềm vui.
That was just a bit of fun.
Chỉ là đùa vui chút thôi.
I know. I was just having a bit of fun.
Tôi biết. Tôi chỉ đang tìm chút niềm vui.
I understand it's all a bit of fun for you.
Tôi hiểu rằng đó là một niềm vui cho bạn.
Results: 83, Time: 0.0553

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese