BUT YOU CAN'T in Vietnamese translation

[bʌt juː kɑːnt]
[bʌt juː kɑːnt]
nhưng bạn không thể
but you can not
but you may not
but you are not able
but you can never
but you will be able to't
nhưng cậu không thể
but you can't
but he wasn't able
nhưng ông không thể
but he could not
but he was not able
nhưng em không thể
but i can not
but i can never
nhưng con không thể
but i can't
but you may not
but you can never
nhưng bạn có thể
but you can
but you may
but you probably
nhưng cháu không thể
but i can't
nhưng bà không thể
but she could not
nhưng lại không thể
nhưng ngươi không thể
nhưng đâu thể
nhưng ngài không thể
nhưng bạn chẳng thể
nhưng mày không
nhưng chị không thể
nhưng em chẳng thể
nhưng anh ko thể
nhưng đừng hòng

Examples of using But you can't in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But you can't stay angry forever. I know it's been hard.
Nhưng con không thể giận mãi mãi. Bố biết nó rất khó.
Then I'm sorry, but you can't stay.
Vậy ông xin lỗi, nhưng cháu không thể ở lại.
But you can't ask me to do something that I can't do.
Nhưng em không thể yêu cầu anh làm một việc anh không thể làm.
But you can't run away from this. I'm sorry I read the letter.
Nhưng cô không thể cứ trốn chạy. Em xin lỗi vì đã đọc.
You hate the song, but you can't get rid of it.
Bạn ghét một bài hát nhưng lại không thể thoát khỏi nó.
But you can't play with it.
Nhưng con không thể chơi với nó.
But you can't get on a plane in your condition.
Nhưng bà không thể lên máy bay trong tình trạng này.
But you can't do that!
Nhưng cháu không thể làm thế!
Okay, but you can't just wash your hands of this.
Được, nhưng em không thể chỉ… phủi tay là xong.
You're just a computer! But you can't have any friends.
chỉ là một cái máy tính! Nhưng cô không thể có bạn bè.
But you can't be arrogant.
Nhưng ngươi không thể kiêu ngạo.
But you can't differentiate everywhere with the same idea.
Đâu nhưng lại không thể khác biệt hoá mọi nơi với cùng một ý.
I know. but you can't always do what's best.
Bố biết. Nhưng con không thể luôn làm điều tốt nhất.
Sorry, but you can't tell.
Xin lỗi nhưng cháu không thể kể với bạn.
But you can't do that!
Nhưng bà không thể làm thế!
I know, but you can't let the practical get you down.
Anh biết, nhưng em không thể để thực tế làm em nản chí.
Well, that's very noble, but you can't choose yourself.
Chà, điều đó rất cao quý, nhưng cô không thể chọn chính mình.
But you can't have it right now.
Nhưng ngươi không thể nhận nó vào lúc này.
Protect him but you can't protect someone from themselves.
Vệ mình nhưng không được bảo vệ 1 người trong hai.
But you can't ruin yourself.
Nhưng con không thể hủy hoại bản thân.
Results: 1800, Time: 0.0582

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese